Bản dịch của từ Radiating trong tiếng Việt
Radiating
Radiating (Verb)
The sun is radiating warmth to everyone at the beach.
Mặt trời đang tỏa nhiệt cho mọi người ở bãi biển.
They are not radiating positive energy during the group discussion.
Họ không tỏa ra năng lượng tích cực trong buổi thảo luận nhóm.
Is the community center radiating support for local artists?
Trung tâm cộng đồng có đang tỏa ra sự hỗ trợ cho nghệ sĩ địa phương không?
Dạng động từ của Radiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Radiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Radiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Radiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Radiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Radiating |
Radiating (Adjective)
The sun is radiating warmth during the community picnic this Saturday.
Mặt trời đang tỏa ra hơi ấm trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy này.
The lights are not radiating properly at the social event tonight.
Ánh đèn không tỏa sáng đúng cách trong sự kiện xã hội tối nay.
Is the stage radiating enough light for the audience to see?
Sân khấu có tỏa ra đủ ánh sáng để khán giả nhìn thấy không?
Họ từ
"Radiating" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "radiate", có nghĩa là phát ra hoặc tỏa ra ánh sáng, nhiệt, hoặc năng lượng từ một nguồn cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, y học, và sinh học. Trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, "radiating" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các ứng dụng trong khoa học hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể mô tả cảm xúc hoặc thái độ tích cực.
Từ "radiating" nguồn gốc từ động từ Latinh "radiare", có nghĩa là "tỏa ra, phát ra", xuất phát từ danh từ "radius", nghĩa là "chùm tia" hay " tia sáng". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngành khoa học, đặc biệt là vật lý và sinh học, để mô tả quá trình phát xạ năng lượng dưới dạng bức xạ hoặc tia sáng. Hiện nay, "radiating" thường được dùng để chỉ hành động tỏa ra ánh sáng hoặc nhiệt, thể hiện rõ mối liên hệ với nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa ban đầu.
Từ "radiating" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh diễn đạt ý tưởng liên quan đến ánh sáng, nhiệt độ hoặc cảm xúc. Trong văn cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng phát ra năng lượng, chẳng hạn như bức xạ nhiệt trong vật lý. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về phong cách sống, cảm xúc tích cực, hoặc sự hấp dẫn trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp