Bản dịch của từ Radiating trong tiếng Việt

Radiating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiating (Verb)

ɹˈeɪdieɪtɪŋ
ɹˈeɪdieɪtɪŋ
01

Phát ra (năng lượng, đặc biệt là ánh sáng hoặc nhiệt) dưới dạng tia hoặc sóng.

Emit energy especially light or heat in the form of rays or waves.

Ví dụ

The sun is radiating warmth to everyone at the beach.

Mặt trời đang tỏa nhiệt cho mọi người ở bãi biển.

They are not radiating positive energy during the group discussion.

Họ không tỏa ra năng lượng tích cực trong buổi thảo luận nhóm.

Is the community center radiating support for local artists?

Trung tâm cộng đồng có đang tỏa ra sự hỗ trợ cho nghệ sĩ địa phương không?

Dạng động từ của Radiating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Radiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Radiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Radiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Radiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Radiating

Radiating (Adjective)

ɹˈeɪdieɪtɪŋ
ɹˈeɪdieɪtɪŋ
01

Phát ra nhiệt hoặc ánh sáng dưới dạng tia.

Emitting heat or light in the form of rays.

Ví dụ

The sun is radiating warmth during the community picnic this Saturday.

Mặt trời đang tỏa ra hơi ấm trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy này.

The lights are not radiating properly at the social event tonight.

Ánh đèn không tỏa sáng đúng cách trong sự kiện xã hội tối nay.

Is the stage radiating enough light for the audience to see?

Sân khấu có tỏa ra đủ ánh sáng để khán giả nhìn thấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Ex: Workers at the nuclear plant were exposed to high doses of [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Radiating

Không có idiom phù hợp