Bản dịch của từ Radiating trong tiếng Việt
Radiating
Radiating (Verb)
The sun is radiating warmth to everyone at the beach.
Mặt trời đang tỏa nhiệt cho mọi người ở bãi biển.
They are not radiating positive energy during the group discussion.
Họ không tỏa ra năng lượng tích cực trong buổi thảo luận nhóm.
Is the community center radiating support for local artists?
Trung tâm cộng đồng có đang tỏa ra sự hỗ trợ cho nghệ sĩ địa phương không?
Dạng động từ của Radiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Radiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Radiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Radiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Radiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Radiating |
Radiating (Adjective)
The sun is radiating warmth during the community picnic this Saturday.
Mặt trời đang tỏa ra hơi ấm trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy này.
The lights are not radiating properly at the social event tonight.
Ánh đèn không tỏa sáng đúng cách trong sự kiện xã hội tối nay.
Is the stage radiating enough light for the audience to see?
Sân khấu có tỏa ra đủ ánh sáng để khán giả nhìn thấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp