Bản dịch của từ Incandescent trong tiếng Việt

Incandescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incandescent (Adjective)

ˌɪnkndˈɛsnt
ˌɪnkndˈɛsnt
01

Phát ra ánh sáng do bị nung nóng.

Emitting light as a result of being heated.

Ví dụ

The incandescent bulbs brightened the room during the blackout.

Các bóng đèn sáng phát sáng trong phòng khi mất điện.

The incandescent sun shone brightly on the picnic in the park.

Mặt trời sáng phát sáng trên bữa picnic trong công viên.

The incandescent fireflies illuminated the night sky in the garden.

Những con đom đóm sáng phát sáng trời đêm trong vườn.

02

Đầy cảm xúc mạnh mẽ; say đắm.

Full of strong emotion passionate.

Ví dụ

The incandescent speech by the activist moved the audience.

Bài phát biểu rực sáng của nhà hoạt động đã làm di chuyển khán giả.

The incandescent protest ignited a wave of change in society.

Cuộc biểu tình sáng rực đã đốt cháy một làn sóng thay đổi trong xã hội.

Her incandescent commitment to charity work inspired many to help.

Sự cam kết sáng rực của cô đối với công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incandescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incandescent

Không có idiom phù hợp