Bản dịch của từ Incandescent trong tiếng Việt
Incandescent
Incandescent (Adjective)
The incandescent bulbs brightened the room during the blackout.
Các bóng đèn sáng phát sáng trong phòng khi mất điện.
The incandescent sun shone brightly on the picnic in the park.
Mặt trời sáng phát sáng trên bữa picnic trong công viên.
The incandescent fireflies illuminated the night sky in the garden.
Những con đom đóm sáng phát sáng trời đêm trong vườn.
Đầy cảm xúc mạnh mẽ; say đắm.
Full of strong emotion passionate.
The incandescent speech by the activist moved the audience.
Bài phát biểu rực sáng của nhà hoạt động đã làm di chuyển khán giả.
The incandescent protest ignited a wave of change in society.
Cuộc biểu tình sáng rực đã đốt cháy một làn sóng thay đổi trong xã hội.
Her incandescent commitment to charity work inspired many to help.
Sự cam kết sáng rực của cô đối với công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ.
Họ từ
Từ "incandescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incandescere", có nghĩa là phát sáng khi được nung nóng. Trong ngữ cảnh vật lý, từ này chỉ trạng thái phát sáng của chất liệu khi đạt đến nhiệt độ cao, thường được sử dụng để mô tả đèn sợi đốt. Ở Anh, từ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Tuy nhiên, sự phổ biến của đèn LED thay thế đèn sợi đốt đang khiến từ này ít được sử dụng hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "incandescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "incandescens", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "candere" có nghĩa là "toả sáng". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi được dùng để miêu tả ánh sáng phát ra từ các vật liệu khi chúng được nung nóng. Sự kết hợp của các nghĩa này phản ánh tính chất "phát sáng" của vật thể khi đạt đến nhiệt độ cao, vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại về ánh sáng và nhiệt.
Từ "incandescent" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và nghệ thuật, mô tả ánh sáng phát ra từ các vật thể nóng hoặc các nguồn sáng như bóng đèn. Thêm vào đó, "incandescent" cũng có thể được sử dụng để hình dung trạng thái cảm xúc mãnh liệt, như trong nghệ thuật hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp