Bản dịch của từ Configuration trong tiếng Việt
Configuration
Configuration (Noun)
Sự sắp xếp các bộ phận hoặc thành phần theo một hình thức, hình dáng hoặc sự kết hợp cụ thể.
An arrangement of parts or elements in a particular form, figure, or combination.
The seating configuration at the event was round tables for ten people.
Cấu hình chỗ ngồi tại sự kiện là bàn tròn cho 10 người.
The social media platform's new configuration allowed for easier sharing of photos.
Cấu hình mới của nền tảng mạng xã hội cho phép chia sẻ ảnh dễ dàng hơn.
The city's transportation system underwent a new configuration to improve accessibility.
Hệ thống giao thông của thành phố đã trải qua cấu hình mới để cải thiện khả năng tiếp cận.
Dạng danh từ của Configuration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Configuration | Configurations |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Configuration cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "configuration" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sắp xếp hoặc bố trí các thành phần trong một hệ thống nhất định. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường liên quan đến cách thức các phần mềm và phần cứng tương tác với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong sử dụng ngữ cảnh; ở Anh, nó có thể chỉ các cấu hình vật lý hơn là kỹ thuật số.
Từ "configuration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "configuratio", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "figurare" có nghĩa là "hình thành" hay "định hình". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ sự sắp xếp hoặc cấu trúc của các đối tượng khác nhau. Nghĩa hiện tại của nó thường liên quan đến việc tổ chức hoặc cấu trúc các thành phần trong một hệ thống, phản ánh sự kết hợp và tương tác của các phần tử trong một tổng thể nhất định.
Từ "configuration" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất xuất hiện trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, "configuration" thường được dùng để chỉ cách bố trí, cấu hình của một hệ thống hoặc thiết bị. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mô tả các thiết lập phần mềm hoặc phần cứng. Situations phổ biến có thể bao gồm thảo luận về thiết kế mạng, cấu hình máy tính hoặc các hệ thống phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp