Bản dịch của từ Configuration trong tiếng Việt

Configuration

Noun [U/C]

Configuration (Noun)

kn̩fˌɪgjəɹˈeiʃn̩
kn̩fˌɪgjɚˈeiʃn̩
01

Sự sắp xếp các bộ phận hoặc thành phần theo một hình thức, hình dáng hoặc sự kết hợp cụ thể.

An arrangement of parts or elements in a particular form, figure, or combination.

Ví dụ

The seating configuration at the event was round tables for ten people.

Cấu hình chỗ ngồi tại sự kiện là bàn tròn cho 10 người.

The social media platform's new configuration allowed for easier sharing of photos.

Cấu hình mới của nền tảng mạng xã hội cho phép chia sẻ ảnh dễ dàng hơn.

The city's transportation system underwent a new configuration to improve accessibility.

Hệ thống giao thông của thành phố đã trải qua cấu hình mới để cải thiện khả năng tiếp cận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Configuration

Không có idiom phù hợp