Bản dịch của từ Enlarge trong tiếng Việt
Enlarge
Enlarge (Verb)
To enlarge the community center, they added a new wing.
Để mở rộng trung tâm cộng đồng, họ đã bổ sung thêm một chi nhánh mới.
The organization wants to enlarge its reach to more people.
Tổ chức muốn mở rộng phạm vi tiếp cận của mình tới nhiều người hơn.
She hopes to enlarge her social circle by joining clubs.
Cô ấy hy vọng sẽ mở rộng vòng kết nối xã hội của mình bằng cách tham gia các câu lạc bộ.
Dạng động từ của Enlarge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlarge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlarged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlarged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlarges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlarging |
Kết hợp từ của Enlarge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to enlarge Cố gắng mở rộng | They seek to enlarge their social circle through community events. Họ cố gắng mở rộng mạng xã hội của họ thông qua các sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "enlarge" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn hoặc mở rộng kích thước, hình dạng của nó. Trong tiếng Anh Anh, "enlarge" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc hình học, chẳng hạn như trong lĩnh vực nhiếp ảnh hoặc in ấn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả y tế khi đề cập đến sự phát triển hoặc phình to của các bộ phận trong cơ thể. Dù có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "enlarge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "largus", mang nghĩa "rộng rãi" hoặc "bao la". Tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "đến", kết hợp với "large", tạo ra ý nghĩa mở rộng quy mô hoặc kích thước của một vật. Trong lịch sử, chữ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả sự tăng trưởng hoặc phóng đại, duy trì ý nghĩa đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "enlarge" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích quy trình, đồ thị, và khái niệm. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được gặp trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "enlarge" thường được sử dụng trong thuật ngữ khoa học và y học, chỉ hành động làm tăng kích thước hoặc mở rộng một đối tượng cụ thể, như trong việc mở rộng hình ảnh trong nhiếp ảnh hoặc thuốc chữa bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp