Bản dịch của từ Subsidiary trong tiếng Việt
Subsidiary
Subsidiary (Adjective)
Ít quan trọng hơn nhưng liên quan hoặc bổ sung cho một cái gì đó.
Less important than but related or supplementary to something.
The subsidiary company focuses on community outreach programs.
Công ty con tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.
She attended a subsidiary event organized by the main organization.
Cô tham dự một sự kiện phụ do tổ chức chính tổ chức.
The subsidiary branch offers additional services to support the community.
Chi nhánh phụ cung cấp dịch vụ bổ sung để hỗ trợ cộng đồng.
Dạng tính từ của Subsidiary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Subsidiary Công ty con | More subsidiary Công ty con thêm | Most subsidiary Công ty con gần nhất |
Subsidiary (Noun)
The subsidiary of ABC Corp focuses on community outreach programs.
Công ty con của Tập đoàn ABC tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The subsidiary employs over 500 individuals in various social projects.
Công ty con có hơn 500 người tham gia vào các dự án xã hội khác nhau.
The subsidiary's profits support local charities and social initiatives.
Lợi nhuận của công ty con hỗ trợ các tổ chức từ thiện và các sáng kiến xã hội địa phương.
Dạng danh từ của Subsidiary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subsidiary | Subsidiaries |
Kết hợp từ của Subsidiary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wholly-owned subsidiary Công ty con toàn bộ sở hữu | The company established a wholly-owned subsidiary to expand its business. Công ty thành lập một công ty con toàn phần sở hữu để mở rộng kinh doanh. |
Foreign subsidiary Chi nhánh nước ngoài | The company's foreign subsidiary expanded its operations in asia. Công ty con nước ngoài của công ty mở rộng hoạt động tại châu á. |
Offshore subsidiary Chi nhánh nước ngoài | The company established an offshore subsidiary to expand globally. Công ty thành lập một chi nhánh ngoại khơi để mở rộng toàn cầu. |
Overseas subsidiary Chi nhánh ở nước ngoài | The company's overseas subsidiary expanded its operations in asia. Công ty con ở nước ngoài mở rộng hoạt động tại châu á. |
Software subsidiary Phần mềm chi nhánh | The new software subsidiary specializes in social media applications. Công ty con phần mềm mới chuyên về ứng dụng mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "subsidiary" trong tiếng Anh chỉ một công ty con, tức là một công ty thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc phần lớn bởi một công ty mẹ lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm là /səbˈsɪdɪəri/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /səbˈsɪdiˌɛri/. Về mặt sử dụng, "subsidiary" thường liên quan đến cấu trúc tổ chức trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt trong các tập đoàn lớn để quản lý các hoạt động kinh doanh khác nhau.
Từ "subsidiary" xuất phát từ tiếng Latin "subsidium", có nghĩa là "sự hỗ trợ" hoặc "sự cứu trợ", từ "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sido" có nghĩa là "ngồi". Trong bối cảnh kinh doanh, "subsidiary" chỉ một công ty con thuộc sở hữu một công ty mẹ lớn hơn, thường chịu sự quản lý và kiểm soát. Sự chuyển biến từ nghĩa chính trị và cứu trợ sang khái niệm kinh doanh phản ánh vai trò hỗ trợ và bổ sung của các công ty con trong cấu trúc tổ chức.
Từ "subsidiary" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng của từ này thường liên quan đến bối cảnh kinh doanh, tài chính hoặc quản lý, nơi nó chỉ các công ty con thuộc sở hữu của một tập đoàn lớn hơn. Trong các văn bản học thuật, "subsidiary" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc tổ chức, chiến lược thị trường hoặc sự mở rộng doanh nghiệp. Từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp