Bản dịch của từ Subsidiary trong tiếng Việt
Subsidiary

Subsidiary(Adjective)
Ít quan trọng hơn nhưng liên quan hoặc bổ sung cho một cái gì đó.
Less important than but related or supplementary to something.
Dạng tính từ của Subsidiary (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Subsidiary Công ty con | More subsidiary Công ty con thêm | Most subsidiary Công ty con gần nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "subsidiary" trong tiếng Anh chỉ một công ty con, tức là một công ty thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc phần lớn bởi một công ty mẹ lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm là /səbˈsɪdɪəri/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /səbˈsɪdiˌɛri/. Về mặt sử dụng, "subsidiary" thường liên quan đến cấu trúc tổ chức trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt trong các tập đoàn lớn để quản lý các hoạt động kinh doanh khác nhau.
Từ "subsidiary" xuất phát từ tiếng Latin "subsidium", có nghĩa là "sự hỗ trợ" hoặc "sự cứu trợ", từ "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sido" có nghĩa là "ngồi". Trong bối cảnh kinh doanh, "subsidiary" chỉ một công ty con thuộc sở hữu một công ty mẹ lớn hơn, thường chịu sự quản lý và kiểm soát. Sự chuyển biến từ nghĩa chính trị và cứu trợ sang khái niệm kinh doanh phản ánh vai trò hỗ trợ và bổ sung của các công ty con trong cấu trúc tổ chức.
Từ "subsidiary" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng của từ này thường liên quan đến bối cảnh kinh doanh, tài chính hoặc quản lý, nơi nó chỉ các công ty con thuộc sở hữu của một tập đoàn lớn hơn. Trong các văn bản học thuật, "subsidiary" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc tổ chức, chiến lược thị trường hoặc sự mở rộng doanh nghiệp. Từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên môn.
Họ từ
Từ "subsidiary" trong tiếng Anh chỉ một công ty con, tức là một công ty thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc phần lớn bởi một công ty mẹ lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm là /səbˈsɪdɪəri/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /səbˈsɪdiˌɛri/. Về mặt sử dụng, "subsidiary" thường liên quan đến cấu trúc tổ chức trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt trong các tập đoàn lớn để quản lý các hoạt động kinh doanh khác nhau.
Từ "subsidiary" xuất phát từ tiếng Latin "subsidium", có nghĩa là "sự hỗ trợ" hoặc "sự cứu trợ", từ "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sido" có nghĩa là "ngồi". Trong bối cảnh kinh doanh, "subsidiary" chỉ một công ty con thuộc sở hữu một công ty mẹ lớn hơn, thường chịu sự quản lý và kiểm soát. Sự chuyển biến từ nghĩa chính trị và cứu trợ sang khái niệm kinh doanh phản ánh vai trò hỗ trợ và bổ sung của các công ty con trong cấu trúc tổ chức.
Từ "subsidiary" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng của từ này thường liên quan đến bối cảnh kinh doanh, tài chính hoặc quản lý, nơi nó chỉ các công ty con thuộc sở hữu của một tập đoàn lớn hơn. Trong các văn bản học thuật, "subsidiary" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc tổ chức, chiến lược thị trường hoặc sự mở rộng doanh nghiệp. Từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên môn.
