Bản dịch của từ Subsidiary trong tiếng Việt

Subsidiary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsidiary (Adjective)

səbsˈɪdiˌɛɹi
səbsˈɪdiˌɛɹi
01

Ít quan trọng hơn nhưng liên quan hoặc bổ sung cho một cái gì đó.

Less important than but related or supplementary to something.

Ví dụ

The subsidiary company focuses on community outreach programs.

Công ty con tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.

She attended a subsidiary event organized by the main organization.

Cô tham dự một sự kiện phụ do tổ chức chính tổ chức.

The subsidiary branch offers additional services to support the community.

Chi nhánh phụ cung cấp dịch vụ bổ sung để hỗ trợ cộng đồng.

Dạng tính từ của Subsidiary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Subsidiary

Công ty con

More subsidiary

Công ty con thêm

Most subsidiary

Công ty con gần nhất

Subsidiary (Noun)

səbsˈɪdiˌɛɹi
səbsˈɪdiˌɛɹi
01

Một công ty được kiểm soát bởi một công ty cổ phần.

A company controlled by a holding company.

Ví dụ

The subsidiary of ABC Corp focuses on community outreach programs.

Công ty con của Tập đoàn ABC tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.

The subsidiary employs over 500 individuals in various social projects.

Công ty con có hơn 500 người tham gia vào các dự án xã hội khác nhau.

The subsidiary's profits support local charities and social initiatives.

Lợi nhuận của công ty con hỗ trợ các tổ chức từ thiện và các sáng kiến xã hội địa phương.

Dạng danh từ của Subsidiary (Noun)

SingularPlural

Subsidiary

Subsidiaries

Kết hợp từ của Subsidiary (Noun)

CollocationVí dụ

Wholly-owned subsidiary

Công ty con toàn bộ sở hữu

The company established a wholly-owned subsidiary to expand its business.

Công ty thành lập một công ty con toàn phần sở hữu để mở rộng kinh doanh.

Foreign subsidiary

Chi nhánh nước ngoài

The company's foreign subsidiary expanded its operations in asia.

Công ty con nước ngoài của công ty mở rộng hoạt động tại châu á.

Offshore subsidiary

Chi nhánh nước ngoài

The company established an offshore subsidiary to expand globally.

Công ty thành lập một chi nhánh ngoại khơi để mở rộng toàn cầu.

Overseas subsidiary

Chi nhánh ở nước ngoài

The company's overseas subsidiary expanded its operations in asia.

Công ty con ở nước ngoài mở rộng hoạt động tại châu á.

Software subsidiary

Phần mềm chi nhánh

The new software subsidiary specializes in social media applications.

Công ty con phần mềm mới chuyên về ứng dụng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subsidiary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsidiary

Không có idiom phù hợp