Bản dịch của từ Judgmental trong tiếng Việt
Judgmental
Judgmental (Adjective)
Có hoặc hiển thị một quan điểm quá quan trọng.
Having or displaying an excessively critical point of view.
She is very judgmental towards people who have different opinions.
Cô ấy rất phê phán đối với những người có quan điểm khác.
His judgmental attitude often creates conflicts within the community.
Thái độ phê phán của anh ấy thường tạo ra xung đột trong cộng đồng.
Being too judgmental can lead to isolation from others.
Quá phê phán có thể dẫn đến cách ly với người khác.
Dạng tính từ của Judgmental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Judgmental Phê phán | More judgmental Phán xét nhiều hơn | Most judgmental Phán xét nhiều nhất |
Judgmental (Adverb)
Một cách phán xét.
In a judgmental manner.
She looked at him judgmentally.
Cô nhìn anh ta một cách đánh giá.
He spoke judgmentally about her choices.
Anh ta nói về lựa chọn của cô ấy một cách đánh giá.
The group members were being judgmental towards the new member.
Các thành viên nhóm đang đánh giá đối với thành viên mới.
Họ từ
Từ "judgmental" được sử dụng để mô tả một người có xu hướng phê phán hoặc đánh giá người khác một cách khắt khe. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu khoan dung và sự sẵn sàng chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ, "judgmental" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "judgemental". Phát âm trong tiếng Anh Mỹ là /ˈdʒʌdʒ.məntəl/ và trong tiếng Anh Anh là /ˈdʒʌdʒ.ment.əl/, với sự khác biệt nhỏ về âm vị.
Từ "judgmental" có nguồn gốc từ động từ Latin "judicare", có nghĩa là "quyết định" hoặc "phán xét". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thường liên quan đến hành động đánh giá hoặc phán xét người khác dựa trên tiêu chí chủ quan. Ý nghĩa hiện tại của "judgmental" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phê bình hay phân loại khắt khe, phản ánh tâm lý vị kỷ trong đánh giá nhân cách con người.
Từ "judgmental" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phê phán hoặc đánh giá tiêu cực đối với hành vi hoặc quyết định của người khác. Nó cũng gặp trong các ngữ cảnh tâm lý, khi thảo luận về các đặc điểm tính cách hoặc thái độ khắt khe trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp