Bản dịch của từ Outshining trong tiếng Việt
Outshining
Outshining (Verb)
In social events, Sarah outshining everyone with her stunning dress.
Trong các sự kiện xã hội, Sarah tỏa sáng hơn mọi người với chiếc váy tuyệt đẹp.
John is not outshining his colleagues during the team presentation.
John không tỏa sáng hơn các đồng nghiệp trong buổi thuyết trình nhóm.
Is Emily outshining her peers in the community service project?
Liệu Emily có tỏa sáng hơn các bạn cùng trang lứa trong dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Outshining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outshine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outshone |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outshone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outshines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outshining |
Outshining (Adjective)
Nổi bật so với những người khác.
Standing out from others.
Her talent is outshining everyone at the social event tonight.
Tài năng của cô ấy nổi bật hơn mọi người tại sự kiện xã hội tối nay.
He is not outshining his peers in the community service project.
Anh ấy không nổi bật hơn các đồng nghiệp trong dự án phục vụ cộng đồng.
Is her performance outshining others at the charity gala?
Phần trình diễn của cô ấy có nổi bật hơn những người khác tại buổi gala từ thiện không?
Họ từ
"Outshining" là một động từ có nghĩa là nổi bật hơn hoặc làm cho ai đó hoặc cái gì đó kém hơn trong sự chú ý hoặc sự tỏa sáng. Từ này được sử dụng để chỉ sự vượt trội về năng lực hoặc thành công. Trong tiếng Anh có sự khác biệt giữa "outshining" trong Anh và Mỹ, nhưng về mặt viết và nghĩa, nó vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể dị biệt nhẹ giữa các vùng.
Từ "outshining" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "shining" từ động từ "shine", nghĩa là "tỏa sáng". Kết hợp lại, "outshining" mang ý nghĩa là "tỏa sáng hơn" hoặc "lấn át ánh sáng của". Lịch sử từ này liên quan đến sự vượt trội về độ sáng hoặc sự nổi bật trong một bối cảnh nào đó, phản ánh sự thiên lệch trong việc thể hiện khả năng hoặc phẩm chất vượt trội so với những cái khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, nó thường được sử dụng để mô tả sự xuất sắc hoặc khả năng vượt trội vượt qua người khác.
Từ "outshining" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và thành tựu cá nhân. Ngoài ra, "outshining" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống miêu tả sự nổi bật hoặc vượt trội trong các cuộc thi, sự kiện hoặc lĩnh vực chuyên môn, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các cá nhân hoặc sự vật.