Bản dịch của từ Excelling trong tiếng Việt

Excelling

Verb

Excelling (Verb)

ɛksˈɛlɪŋ
ɛksˈɛlɪŋ
01

Đặc biệt giỏi hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc môn học

Be exceptionally good at or proficient in an activity or subject

Ví dụ

She is excelling in her community service work.

Cô ấy đang xuất sắc trong công việc cộng đồng của mình.

He excels at organizing charity events.

Anh ấy xuất sắc trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

02

Thành công hoặc thành thạo trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể

Be successful or proficient in a particular area or activity

Ví dụ

She is excelling in community service work.

Cô ấy đang xuất sắc trong công việc cộng đồng.

He excels in organizing charity events.

Anh ấy xuất sắc trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excelling

Không có idiom phù hợp