Bản dịch của từ Excelling trong tiếng Việt
Excelling
Excelling (Verb)
Đặc biệt giỏi hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc môn học.
Be exceptionally good at or proficient in an activity or subject.
She is excelling in her community service work.
Cô ấy đang xuất sắc trong công việc cộng đồng của mình.
He excels at organizing charity events.
Anh ấy xuất sắc trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
They are excelling in promoting social awareness.
Họ đang xuất sắc trong việc tăng cường nhận thức xã hội.
Thành công hoặc thành thạo trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
Be successful or proficient in a particular area or activity.
She is excelling in community service work.
Cô ấy đang xuất sắc trong công việc cộng đồng.
He excels in organizing charity events.
Anh ấy xuất sắc trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
They are excelling in volunteer work for the homeless.
Họ đang xuất sắc trong công việc tình nguyện cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Excelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excelling |
Họ từ
Từ "excelling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "excel", có nghĩa là vượt trội hoặc xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả việc đạt được thành tích cao hơn so với đồng nghiệp hoặc tiêu chuẩn thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "excelling" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và âm vị có thể khác nhau trong phát âm do sự khác biệt trong ngữ âm của hai biến thể này.
Từ "excelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "excellere", có nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt trội". Tiền tố "ex-" biểu thị sự vượt ra ngoài, trong khi "cellere" diễn tả hành động nâng cao. Sự phát triển ngữ nghĩa qua thời gian đã tạo ra một khái niệm về việc đạt được thành công hoặc phẩm chất xuất sắc hơn người khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "excelling" thường được sử dụng để chỉ khả năng vượt trội trong học tập, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực khác.
Từ "excelling" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề giáo dục và thành tựu cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể được phân loại là trung bình, thường xuất hiện khi thảo luận về khả năng vượt trội hoặc thành tích học tập. Ngoài ra, từ "excelling" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả sự xuất sắc trong nghề nghiệp, thể thao và các lĩnh vực nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp