Bản dịch của từ Excelling trong tiếng Việt

Excelling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excelling(Verb)

ɛksˈɛlɪŋ
ɛksˈɛlɪŋ
01

Thành công hoặc thành thạo trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Be successful or proficient in a particular area or activity.

Ví dụ
02

Đặc biệt giỏi hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc môn học.

Be exceptionally good at or proficient in an activity or subject.

Ví dụ

Dạng động từ của Excelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ