Bản dịch của từ Afterward trong tiếng Việt
Afterward
Afterward (Adverb)
(us) hình thức thay thế sau đó.
(us) alternative form of afterwards.
She apologized afterward for her behavior at the party.
Sau đó, cô xin lỗi về hành vi của mình tại bữa tiệc.
Afterward, they went out for dinner to celebrate the promotion.
Sau đó, họ đi ăn tối để ăn mừng việc thăng chức.
He always cleans up the kitchen afterward to help his wife.
Sau đó anh ấy luôn dọn dẹp nhà bếp để giúp vợ.
"Afterward" là một trạng từ chỉ thời gian, biểu thị hành động xảy ra sau một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "afterward" thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết trang trọng. Phiên bản tương tự trong tiếng Anh Anh là "afterwards", với âm sắc hơi khác khi phát âm. Sự khác biệt nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai trong "afterwards". Tuy nhiên, về nghĩa và cách sử dụng, cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, diễn tả một chuỗi thời gian liên tiếp.
Từ "afterward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "after" (sau) và "ward" (theo hướng). Có nguồn gốc từ tiếng Ấn-Âu, từ "after" bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *aftōr, mang nghĩa là "trong một thời gian sau". Lịch sử của từ này phản ánh sự biểu đạt thời gian, chỉ sự xuất hiện của một sự kiện hoặc trạng thái sau một sự kiện khác. Hiện nay, "afterward" được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc hành động xảy ra sau một điểm thời gian được đề cập trước đó.
Từ "afterward" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng được coi là hữu ích trong việc cải thiện sự mạch lạc của bài luận. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn bản văn học và giao tiếp hàng ngày khi mô tả các tình huống xảy ra sau một sự kiện cụ thể, thường trong các ngữ cảnh kể chuyện hoặc báo cáo kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp