Bản dịch của từ Afterward trong tiếng Việt

Afterward

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afterward(Adverb)

ˈɑːftəwˌɔːd
ˈɑftɝwɝd
01

Vào một thời điểm nào đó trong tương lai

At a later or future time

Ví dụ
02

Sau đó

Subsequently later on

Ví dụ
03

Sau một sự kiện hoặc thời gian cụ thể

After a particular event or time

Ví dụ