Bản dịch của từ Afterward trong tiếng Việt

Afterward

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afterward (Adverb)

ˈæftɚwɚd
ˈæftəɹwəɹd
01

(us) hình thức thay thế sau đó.

(us) alternative form of afterwards.

Ví dụ

She apologized afterward for her behavior at the party.

Sau đó, cô xin lỗi về hành vi của mình tại bữa tiệc.

Afterward, they went out for dinner to celebrate the promotion.

Sau đó, họ đi ăn tối để ăn mừng việc thăng chức.

He always cleans up the kitchen afterward to help his wife.

Sau đó anh ấy luôn dọn dẹp nhà bếp để giúp vợ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Afterward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] When parents or teachers see a child who is concentrating and getting their work done well, they should be commended for it [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Even at break some of my friends came to me, and they said that they want to try starting a class garden that we could put at our classroom's window [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During the next years, train passengers rose sharply and hit the most significant peak of around 47 million in 2005; the figure was somewhat unsteady, ending up staying at around 43 million at the end of the period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Afterward

Không có idiom phù hợp