Bản dịch của từ Adverbial trong tiếng Việt

Adverbial

AdjectiveNoun [U/C]

Adverbial (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc hoạt động như một trạng từ hoặc trạng từ.

Relating to or functioning as an adverb or adverbial

Ví dụ

She spoke adverbial phrases fluently during the presentation.

Cô ấy nói các cụm từ trạng từ một cách lưu loát trong bài thuyết trình.

His adverbial skills in English helped him communicate effectively with others.

Kỹ năng trạng từ của anh ấy trong tiếng Anh giúp anh ấy giao tiếp hiệu quả với người khác.

The adverbial clauses in the essay enhanced its overall clarity and coherence.

Các mệnh đề trạng từ trong bài luận nâng cao sự rõ ràng và mạch lạc tổng thể của nó.

Adverbial (Noun)

01

Một từ hoặc cụm từ có chức năng như một mệnh đề chính cấu thành và thường diễn đạt địa điểm (trong vườn), thời gian (trong tháng 5) hoặc cách thức (theo một cách kỳ lạ).

A word or phrase functioning as a major clause constituent and typically expressing place in the garden time in may or manner in a strange way

Ví dụ

The adverbial 'yesterday' indicates time in the sentence.

Tính từ 'hôm qua' chỉ thời gian trong câu.

She used the adverbial 'happily' to describe her mood.

Cô ấy đã sử dụng trạng từ 'hạnh phúc' để mô tả tâm trạng của mình.

The adverbial 'here' specifies place in the given context.

Tính từ 'ở đây' chỉ ra địa điểm trong bối cảnh đã cho.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverbial

Không có idiom phù hợp