Bản dịch của từ Goodbye trong tiếng Việt

Goodbye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goodbye(Noun)

ɡˈʊdbaɪ
ˈɡʊdˌbaɪ
01

Một cử chỉ tạm biệt

A farewell gesture

Ví dụ
02

Một cụm từ tiễn biệt được dùng để bày tỏ lời từ biệt.

A parting phrase used to express farewell

Ví dụ
03

Một lời chúc tốt đẹp khi ai đó rời đi

An expression of good wishes when someone leaves

Ví dụ