Bản dịch của từ Goodbye trong tiếng Việt
Goodbye
Goodbye (Noun)
After the party, they exchanged goodbyes and left.
Sau buổi tiệc, họ trao đổi lời tạm biệt và rời đi.
Saying goodbye is a common courtesy in many cultures.
Nói lời tạm biệt là một lề lối phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
She waved goodbye as the train departed from the station.
Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt khi tàu rời khỏi ga.
Dạng danh từ của Goodbye (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goodbye | Goodbyes |
Goodbye (Interjection)
Dùng để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp khi chia tay hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện.
Used to express good wishes when parting or at the end of a conversation.
Goodbye, see you tomorrow!
Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai!
She waved and said goodbye to her friends.
Cô gật tay và nói lời tạm biệt với bạn bè của mình.
After the party, they bid goodbye to their guests.
Sau buổi tiệc, họ chào tạm biệt khách mời của mình.
Họ từ
Từ "goodbye" là một biểu thức thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng để tạm biệt ai đó khi rời đi. Cấu trúc và âm tiết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, một vài biến thể như "bye", "take care", hay "see you later" cũng thường được sử dụng như các hình thức tạm biệt thân mật hơn. Từ này mang ý nghĩa kết thúc một cuộc trò chuyện hay một cuộc gặp gỡ.
Từ "goodbye" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "God be with ye", có nghĩa là "Chúa ở với bạn". Cụm từ này sử dụng chữ "God" (Chúa) và "ye" (bạn) trong bối cảnh tôn trọng và thể hiện lòng chúc phúc. Qua thời gian, hình thức ngắn gọn "goodbye" ra đời và trở thành từ thông dụng để chia tay. Mặc dù mất đi yếu tố tôn giáo ban đầu, từ này vẫn mang hàm ý tích cực về sự chia xa.
Từ "goodbye" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và kết thúc các cuộc hội thoại một cách tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "goodbye" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như chia tay bạn bè, gia đình, hoặc đồng nghiệp. Tính chất thân mật của từ này cho phép nó sử dụng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp