Bản dịch của từ Goodbye trong tiếng Việt

Goodbye

Noun [U/C]Interjection

Goodbye (Noun)

gʊdbˈaɪ
gʊdbˈaɪ
01

Một trường hợp nói 'tạm biệt'; một sự chia tay.

An instance of saying goodbye a parting

Ví dụ

After the party, they exchanged goodbyes and left.

Sau buổi tiệc, họ trao đổi lời tạm biệt và rời đi.

Saying goodbye is a common courtesy in many cultures.

Nói lời tạm biệt là một lề lối phổ biến trong nhiều nền văn hóa.

She waved goodbye as the train departed from the station.

Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt khi tàu rời khỏi ga.

Goodbye (Interjection)

gʊdbˈaɪ
gʊdbˈaɪ
01

Dùng để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp khi chia tay hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện.

Used to express good wishes when parting or at the end of a conversation

Ví dụ

Goodbye, see you tomorrow!

Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai!

She waved and said goodbye to her friends.

Cô gật tay và nói lời tạm biệt với bạn bè của mình.

After the party, they bid goodbye to their guests.

Sau buổi tiệc, họ chào tạm biệt khách mời của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goodbye

Không có idiom phù hợp