Bản dịch của từ Prospect trong tiếng Việt
Prospect
Prospect (Noun)
The prospect of the city from the hill was breathtaking.
Tầm nhìn của thành phố từ đồi rất đẹp.
She admired the prospect of the countryside during her walk.
Cô ấy ngưỡng mộ tầm nhìn của vùng quê trong lúc đi dạo.
The real estate agent highlighted the prospect of the property.
Người môi giới bất động sản nhấn mạnh tầm nhìn của căn nhà.
She is a promising prospect for the company's marketing team.
Cô ấy là một triển vọng hứa hẹn cho đội marketing của công ty.
The young entrepreneur is a potential prospect for investment firms.
Doanh nhân trẻ là một ứng cử viên tiềm năng cho các công ty đầu tư.
The charity event attracted many potential prospects for donations.
Sự kiện từ thiện thu hút nhiều ứng viên tiềm năng cho các khoản quyên góp.
Khả năng hoặc khả năng xảy ra một số sự kiện trong tương lai.
The possibility or likelihood of some future event occurring.
There is a bright prospect for economic growth in the country.
Có triển vọng sáng sủa cho sự tăng trưởng kinh tế trong nước.
She is excited about the prospect of meeting new friends.
Cô ấy hào hứng với triển vọng gặp gỡ bạn mới.
The job offer brought hope for a better prospect in life.
Lời mời làm việc mang lại hy vọng cho triển vọng tốt hơn trong cuộc sống.
Dạng danh từ của Prospect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prospect | Prospects |
Kết hợp từ của Prospect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prospects for promotion Triển vọng thăng chức | Her prospects for promotion at the company are high. Cơ hội thăng tiến của cô ấy tại công ty rất cao. |
Prospect (Verb)
Tìm kiếm các mỏ khoáng sản, đặc biệt bằng cách khoan và khai quật.
Search for mineral deposits especially by drilling and excavation.
The mining company prospects for gold in the region.
Công ty khai thác mỏ tìm kiếm vàng trong khu vực.
Geologists prospect the area for potential oil reserves.
Các nhà địa chất tìm kiếm khu vực để khảo sát dự trữ dầu tiềm năng.
They prospect the land for valuable minerals like copper.
Họ tìm kiếm đất đai để khai thác khoáng sản quý như đồng.
Dạng động từ của Prospect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prospect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prospected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prospected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prospects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prospecting |
Họ từ
Từ "prospect" trong tiếng Anh có nghĩa là triển vọng, khả năng xảy ra sự kiện hoặc tình huống trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "prospect" có thể ám chỉ đến cơ hội nghề nghiệp hoặc nghiên cứu. Người Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh kinh doanh, trong khi người Mỹ cũng sử dụng để chỉ triển vọng cá nhân hay xã hội.
Từ "prospect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prospectus", nghĩa là "nhìn về phía trước". Trong tiếng Latin, "pro-" có nghĩa là "về phía trước" và "specere" có nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này chỉ việc nhìn thấy hoặc quan sát. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những cơ hội, khả năng hoặc viễn cảnh tiềm năng trong tương lai, phản ánh sự kỳ vọng và khả năng diễn ra các sự kiện.
Từ "prospect" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc dự đoán về tương lai. Trong bối cảnh nghiên cứu và kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ triển vọng hoặc khả năng tồn tại của một cơ hội. Thông qua đó, "prospect" phản ánh sự kỳ vọng và tiềm năng phát triển, có thể áp dụng trong các tình huống như đầu tư, nghiên cứu thị trường và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp