Bản dịch của từ Prospect trong tiếng Việt

Prospect

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prospect (Noun)

pɹˈɑspɛkt
pɹˈɑspɛkt
01

Một cái nhìn bao quát về cảnh quan.

An extensive view of landscape.

Ví dụ

The prospect of the city from the hill was breathtaking.

Tầm nhìn của thành phố từ đồi rất đẹp.

She admired the prospect of the countryside during her walk.

Cô ấy ngưỡng mộ tầm nhìn của vùng quê trong lúc đi dạo.

The real estate agent highlighted the prospect of the property.

Người môi giới bất động sản nhấn mạnh tầm nhìn của căn nhà.

02

Một người được coi là có khả năng thành công hoặc là một khách hàng, khách hàng tiềm năng, v.v.

A person regarded as likely to succeed or as a potential customer client etc.

Ví dụ

She is a promising prospect for the company's marketing team.

Cô ấy là một triển vọng hứa hẹn cho đội marketing của công ty.

The young entrepreneur is a potential prospect for investment firms.

Doanh nhân trẻ là một ứng cử viên tiềm năng cho các công ty đầu tư.

The charity event attracted many potential prospects for donations.

Sự kiện từ thiện thu hút nhiều ứng viên tiềm năng cho các khoản quyên góp.

03

Khả năng hoặc khả năng xảy ra một số sự kiện trong tương lai.

The possibility or likelihood of some future event occurring.

Ví dụ

There is a bright prospect for economic growth in the country.

Có triển vọng sáng sủa cho sự tăng trưởng kinh tế trong nước.

She is excited about the prospect of meeting new friends.

Cô ấy hào hứng với triển vọng gặp gỡ bạn mới.

The job offer brought hope for a better prospect in life.

Lời mời làm việc mang lại hy vọng cho triển vọng tốt hơn trong cuộc sống.

Dạng danh từ của Prospect (Noun)

SingularPlural

Prospect

Prospects

Kết hợp từ của Prospect (Noun)

CollocationVí dụ

Prospects for

Triển vọng cho

The prospects for social reform are promising in our community.

Triển vọng về cải cách xã hội ở cộng đồng chúng tôi đầy hứa hẹn.

Without prospects

Không triển vọng

She felt without prospects after failing the ielts exam.

Cô ấy cảm thấy không có triển vọng sau khi trượt kỳ thi ielts.

Prospects of

Triển vọng của

What are the prospects of social media in ielts writing?

Triển vọng của truyền thông xã hội trong viết ielts là gì?

With prospects

Với triển vọng

She is a social worker with prospects for promotion.

Cô ấy là một nhân viên xã hội có triển vọng thăng chức.

Prospect of something

Triển vọng của cái gì

The prospect of making new friends excites me.

Tôi háo hức với triển vọng kết bạn mới.

Prospect (Verb)

pɹˈɑspɛkt
pɹˈɑspɛkt
01

Tìm kiếm các mỏ khoáng sản, đặc biệt bằng cách khoan và khai quật.

Search for mineral deposits especially by drilling and excavation.

Ví dụ

The mining company prospects for gold in the region.

Công ty khai thác mỏ tìm kiếm vàng trong khu vực.

Geologists prospect the area for potential oil reserves.

Các nhà địa chất tìm kiếm khu vực để khảo sát dự trữ dầu tiềm năng.

They prospect the land for valuable minerals like copper.

Họ tìm kiếm đất đai để khai thác khoáng sản quý như đồng.

Dạng động từ của Prospect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prospect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prospected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prospected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prospects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prospecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prospect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I am excited about the of learning a new language and exploring a new culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] It is likely that students will spend more time on focal subjects that potentially contribute to a better career [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Second, employees working in these companies would also find it difficult to enjoy a bright career [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I mean, basically, we can predict such an undesirable so we can totally prevent it from happening [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person

Idiom with Prospect

Không có idiom phù hợp