Bản dịch của từ Selfishly trong tiếng Việt

Selfishly

Adverb

Selfishly (Adverb)

sˈɛlfɪʃli
sɛlfɪʃli
01

Một cách ích kỷ.

In a selfish manner

Ví dụ

She selfishly refused to share her notes with her classmates.

Cô ấy tự ái từ chối chia sẻ ghi chú của mình với bạn cùng lớp.

He never selfishly puts his needs above others in group projects.

Anh ấy không bao giờ ích kỷ đặt nhu cầu của mình trên người khác trong dự án nhóm.

Did she selfishly keep all the research materials to herself?

Cô ấy có tự ái giữ tất cả tài liệu nghiên cứu cho riêng mình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selfishly

Không có idiom phù hợp