Bản dịch của từ Selfishly trong tiếng Việt
Selfishly
Selfishly (Adverb)
Một cách ích kỷ.
In a selfish manner.
She selfishly refused to share her notes with her classmates.
Cô ấy tự ái từ chối chia sẻ ghi chú của mình với bạn cùng lớp.
He never selfishly puts his needs above others in group projects.
Anh ấy không bao giờ ích kỷ đặt nhu cầu của mình trên người khác trong dự án nhóm.
Did she selfishly keep all the research materials to herself?
Cô ấy có tự ái giữ tất cả tài liệu nghiên cứu cho riêng mình không?
Họ từ
Tính từ "selfishly" là dạng phó từ của động từ "selfish", có nghĩa là hành động hoặc suy nghĩ chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh xã hội của hành động tự tư, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào tác động cá nhân.
Từ "selfishly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sui", nghĩa là "của chính mình". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "selif" và tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa đề cập đến tính tự lợi và sự thiếu quan tâm đến người khác. Sự mở rộng của từ này phản ánh tinh thần ích kỷ trong hành vi con người, cho thấy vai trò quan trọng của cái tôi trong quyết định đạo đức và hành động xã hội.
Từ "selfishly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc thảo luận về hành vi con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, đạo đức hoặc tâm lý, nhằm miêu tả hành vi mà một cá nhân thực hiện chỉ vì lợi ích bản thân, bất chấp cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp