Bản dịch của từ Quarry trong tiếng Việt
Quarry
Quarry (Noun)
The quarry escaped the hunter's hounds in the forest.
Con mồi thoát khỏi bầy chó săn của thợ săn trong rừng.
The predatory mammal caught its quarry after a long chase.
Động vật ăn thịt bắt được con mồi sau một cuộc đuổi dài.
The bird of prey swooped down to catch its quarry swiftly.
Chim săn đậu xuống để bắt con mồi nhanh chóng.
The quarry in town provides jobs for many local residents.
Mỏ đá trong thị trấn cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương.
The abandoned quarry became a popular spot for adventurous hikers.
Mỏ đá bị bỏ hoang trở thành điểm đến phổ biến cho những người đi bộ mạo hiểm.
The quarry's closure affected the economy of the small community significantly.
Việc đóng cửa của mỏ đá ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của cộng đồng nhỏ.
The old quarry in town had unique lattice windows.
Mỏ đá cũ trong thị trấn có cửa sổ nơi lưới độc đáo.
The social event was held at the quarry with glass panes.
Sự kiện xã hội được tổ chức tại mỏ đá với tấm kính.
The community center's renovation included lattice windows from a quarry.
Việc cải tạo trung tâm cộng đồng bao gồm cửa sổ lưới từ một mỏ đá.
Dạng danh từ của Quarry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quarry | Quarries |
Quarry (Verb)
The construction company quarries stones for building projects.
Công ty xây dựng khai thác đá cho dự án xây dựng.
They quarry sand from the riverbed for the construction industry.
Họ khai thác cát từ lòng sông cho ngành công nghiệp xây dựng.
The environmental impact of quarrying needs to be carefully assessed.
Tác động môi trường của việc khai thác cần được đánh giá cẩn thận.
Họ từ
Từ "quarry" có nghĩa là nơi khai thác đá hoặc khoáng sản bằng phương pháp đào bới. Trong tiếng Anh, "quarry" có thể được sử dụng như danh từ, chỉ về vị trí khai thác, hoặc như động từ, chỉ hành động khai thác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, mặc dù thói quen sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh công nghiệp và xây dựng. "Quarry" còn có nghĩa bóng, chỉ nguồn tài liệu, thông tin được sử dụng trong nghiên cứu hoặc sáng tác.
Từ "quarry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quararium", nghĩa là "nơi khai thác đá". Từ này đã chuyển qua tiếng Pháp cổ "quarrerie" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "quarry" chỉ những khu vực khai thác đá, nhưng dần dần đã mở rộng nghĩa để chỉ cả hành động khai thác đá từ các khu vực này. Ngày nay, từ này còn được sử dụng để miêu tả một nguồn tài nguyên tự nhiên mà con người khai thác.
Từ "quarry" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất khá thấp. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hoạt động khai thác đá hoặc khoáng sản trong tự nhiên. Ngoài ra, "quarry" cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực địa lý và môi trường, nơi các vấn đề liên quan đến tác động môi trường của khai thác tài nguyên thiên nhiên được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp