Bản dịch của từ Quarry trong tiếng Việt

Quarry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarry (Noun)

kwˈɔɹi
kwˈɑɹi
01

Một con vật bị truy đuổi bởi thợ săn, chó săn, động vật có vú săn mồi hoặc chim săn mồi.

An animal pursued by a hunter hound predatory mammal or bird of prey.

Ví dụ

The quarry escaped the hunter's hounds in the forest.

Con mồi thoát khỏi bầy chó săn của thợ săn trong rừng.

The predatory mammal caught its quarry after a long chase.

Động vật ăn thịt bắt được con mồi sau một cuộc đuổi dài.

The bird of prey swooped down to catch its quarry swiftly.

Chim săn đậu xuống để bắt con mồi nhanh chóng.

02

Một nơi, điển hình là một hố sâu, lớn, nơi đá hoặc các vật liệu khác được khai thác.

A place typically a large deep pit from which stone or other materials are or have been extracted.

Ví dụ

The quarry in town provides jobs for many local residents.

Mỏ đá trong thị trấn cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương.

The abandoned quarry became a popular spot for adventurous hikers.

Mỏ đá bị bỏ hoang trở thành điểm đến phổ biến cho những người đi bộ mạo hiểm.

The quarry's closure affected the economy of the small community significantly.

Việc đóng cửa của mỏ đá ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của cộng đồng nhỏ.

03

Một tấm kính hình kim cương được sử dụng trong các cửa sổ lưới.

A diamondshaped pane of glass as used in lattice windows.

Ví dụ

The old quarry in town had unique lattice windows.

Mỏ đá cũ trong thị trấn có cửa sổ nơi lưới độc đáo.

The social event was held at the quarry with glass panes.

Sự kiện xã hội được tổ chức tại mỏ đá với tấm kính.

The community center's renovation included lattice windows from a quarry.

Việc cải tạo trung tâm cộng đồng bao gồm cửa sổ lưới từ một mỏ đá.

Dạng danh từ của Quarry (Noun)

SingularPlural

Quarry

Quarries

Quarry (Verb)

kwˈɔɹi
kwˈɑɹi
01

Khai thác (đá hoặc các vật liệu khác) từ mỏ đá.

Extract stone or other materials from a quarry.

Ví dụ

The construction company quarries stones for building projects.

Công ty xây dựng khai thác đá cho dự án xây dựng.

They quarry sand from the riverbed for the construction industry.

Họ khai thác cát từ lòng sông cho ngành công nghiệp xây dựng.

The environmental impact of quarrying needs to be carefully assessed.

Tác động môi trường của việc khai thác cần được đánh giá cẩn thận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quarry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarry

Không có idiom phù hợp