Bản dịch của từ Hunter trong tiếng Việt
Hunter
Hunter (Noun)
Số nhiều của thợ săn.
Plural of hunter.
The hunters gathered to discuss their recent catches.
Các thợ săn tụ tập để thảo luận về những con mồi gần đây của họ.
The hunters set out early in the morning to track prey.
Các thợ săn ra đi sớm vào buổi sáng để theo dõi con mồi.
The hunters wore camouflage to blend in with the forest.
Các thợ săn mặc trang phục ngụy trang để hòa mình với rừng.
Dạng danh từ của Hunter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hunter | Hunters |
Họ từ
Từ "hunter" (thợ săn) chỉ một người săn bắt động vật, thường nhằm mục đích thu hoạch thực phẩm hoặc kiểm soát dân số loài này. Trong tiếng Anh, "hunter" có phiên bản tương đương trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong văn hoá, "hunter" có thể gợi nhớ đến những truyền thống săn bắn khác nhau giữa hai khu vực. Trong cách nói và sử dụng, "hunter" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những người theo đuổi mục tiêu hoặc cơ hội.
Từ "hunter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hunta", bắt nguồn từ động từ "hunt", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hunþaz. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động săn bắn để tìm kiếm thức ăn hay những nguồn tài nguyên khác. Theo lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những người tham gia vào hoạt động săn bắn, phản ánh mối liên hệ với bản năng sinh tồn và công việc của con người. Hiện nay, "hunter" thường được sử dụng để chỉ cá nhân trong các hoạt động săn bắn chuyên nghiệp hoặc thể thao.
Từ "hunter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Đọc, nó có thể được dùng để phân tích văn hóa hoặc sinh thái. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như bảo tồn hoặc động vật hoang dã. Ngoài ra, "hunter" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh sinh học, văn học hoặc trò chơi điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp