Bản dịch của từ Hunter trong tiếng Việt
Hunter
Hunter (Noun)
The hunter caught three deer last weekend in Virginia.
Thợ săn đã bắt được ba con nai vào cuối tuần trước ở Virginia.
The hunter did not find any rabbits during the trip.
Thợ săn đã không tìm thấy con thỏ nào trong chuyến đi.
Is the hunter participating in the local competition this year?
Thợ săn có tham gia cuộc thi địa phương năm nay không?
The social media hunter finds trending topics for users daily.
Thiết bị tìm kiếm mạng xã hội tìm chủ đề thịnh hành hàng ngày.
The hunter does not identify fake news effectively for users.
Thiết bị không xác định tin giả hiệu quả cho người dùng.
Is the social media hunter useful for finding relevant discussions?
Thiết bị tìm kiếm mạng xã hội có hữu ích để tìm thảo luận liên quan không?
The hunter found a deer in the forest last weekend.
Người săn bắn đã tìm thấy một con nai trong rừng cuối tuần trước.
The hunter did not see any animals during the day.
Người săn bắn không thấy bất kỳ con vật nào trong suốt cả ngày.
Is the hunter always careful in the woods?
Người săn bắn có luôn cẩn thận trong rừng không?
Hunter (Noun Countable)
Một người tìm kiếm một thứ cụ thể, chẳng hạn như công việc hoặc cơ hội.
A person seeking a particular thing such as a job or opportunity
John is a hunter for new job opportunities in marketing.
John là một người tìm kiếm cơ hội việc làm mới trong tiếp thị.
She is not a hunter for social connections; she prefers solitude.
Cô ấy không phải là một người tìm kiếm mối quan hệ xã hội; cô ấy thích sự cô đơn.
Is Mark a hunter for volunteer positions in community service?
Mark có phải là một người tìm kiếm vị trí tình nguyện trong dịch vụ cộng đồng không?
Người đi săn, đặc biệt là săn thú.
One who hunts especially for game
The hunter found three deer in the forest last weekend.
Người săn bắn đã tìm thấy ba con nai trong rừng cuối tuần trước.
The hunter did not see any animals during the trip.
Người săn bắn đã không nhìn thấy con vật nào trong chuyến đi.
Is the hunter from your town participating in the competition?
Người săn bắn từ thị trấn của bạn có tham gia cuộc thi không?
Họ từ
Từ "hunter" (thợ săn) chỉ một người săn bắt động vật, thường nhằm mục đích thu hoạch thực phẩm hoặc kiểm soát dân số loài này. Trong tiếng Anh, "hunter" có phiên bản tương đương trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong văn hoá, "hunter" có thể gợi nhớ đến những truyền thống săn bắn khác nhau giữa hai khu vực. Trong cách nói và sử dụng, "hunter" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những người theo đuổi mục tiêu hoặc cơ hội.
Từ "hunter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hunta", bắt nguồn từ động từ "hunt", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hunþaz. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động săn bắn để tìm kiếm thức ăn hay những nguồn tài nguyên khác. Theo lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những người tham gia vào hoạt động săn bắn, phản ánh mối liên hệ với bản năng sinh tồn và công việc của con người. Hiện nay, "hunter" thường được sử dụng để chỉ cá nhân trong các hoạt động săn bắn chuyên nghiệp hoặc thể thao.
Từ "hunter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Đọc, nó có thể được dùng để phân tích văn hóa hoặc sinh thái. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như bảo tồn hoặc động vật hoang dã. Ngoài ra, "hunter" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh sinh học, văn học hoặc trò chơi điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp