Bản dịch của từ Hunter trong tiếng Việt

Hunter

Noun [U/C]

Hunter (Noun)

hˈʌntɚz
hˈʌntɚz
01

Số nhiều của thợ săn.

Plural of hunter.

Ví dụ

The hunters gathered to discuss their recent catches.

Các thợ săn tụ tập để thảo luận về những con mồi gần đây của họ.

The hunters set out early in the morning to track prey.

Các thợ săn ra đi sớm vào buổi sáng để theo dõi con mồi.

The hunters wore camouflage to blend in with the forest.

Các thợ săn mặc trang phục ngụy trang để hòa mình với rừng.

Dạng danh từ của Hunter (Noun)

SingularPlural

Hunter

Hunters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hunter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Male-dominated family has existed since the earliest days of human history with men being and women being gatherers, and the situation has naturally continued ever since [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] They may either fall prey to illegal or starve due to food scarcity, either of which can put an end to their existence on earth [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Living here, they can enjoy better conditions than in the wild; not only are food supplies and medical aids in zoos more accessible, but these places are also void of predators, and other threats [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Hunter

Không có idiom phù hợp