Bản dịch của từ Saltpetre trong tiếng Việt
Saltpetre
Noun [C] Noun [C]

Saltpetre (Noun Countable)
sˈɒltpɪtɐ
ˈsɔɫtˌpɛtɝ
01
Kali nitrat (kno3) — một loại muối nitrat kết tinh màu trắng, dùng làm phân bón, sản xuất thuốc súng, pháo hoa và bảo quản thực phẩm; còn gọi là muối niter hoặc salpêtrê.
Potassium nitrate (kno3), a white crystalline nitrate salt used in fertilizers, gunpowder, fireworks, and food preservation; commonly called saltpeter or niter.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Saltpetre (Noun Countable)
sˈɒltpɪtɐ
ˈsɔɫtˌpɛtɝ
01
Bất kỳ muối nitrat nào nói chung, đặc biệt là natri nitrat (nano3) thường gọi là salpêtrơ chile.
Any nitrate salt in general usage, especially sodium nitrate (nano3) historically known as chile saltpeter.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saltpetre
Không có idiom phù hợp