Bản dịch của từ Blasting trong tiếng Việt
Blasting
Blasting (Verb)
Phân từ hiện tại của vụ nổ.
Present participle of blast.
The protesters were blasting loud music to make their voices heard.
Những người biểu tình đã mở nhạc thật lớn để vang lên tiếng nói của họ.
The viral video was blasting on all social media platforms.
Đoạn video lan truyền đã gây sốt trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.
The politician was blasting his opponents in a fiery speech.
Chính trị gia đã chỉ trích đối thủ của mình bằng một bài phát biểu nảy lửa.
Dạng động từ của Blasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blasting |
Blasting (Noun)
Một lực hủy diệt hoặc một vụ nổ dữ dội.
A destructive force or an intense explosion.
The blasting of music at the party annoyed the neighbors.
Tiếng nhạc nổ trong bữa tiệc khiến những người hàng xóm khó chịu.
The blasting of fireworks lit up the night sky during the festival.
Tiếng nổ của pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội.
The blasting of news about the pandemic caused panic among the citizens.
Tin tức về đại dịch bùng nổ đã khiến người dân hoảng sợ.
During the storm, a blasting wind knocked down power lines.
Trong cơn bão, một cơn gió mạnh đã làm đổ các đường dây điện.
The blasting wind caused damage to several homes in the area.
Gió thổi đã gây hư hại cho một số ngôi nhà trong khu vực.
Residents were warned about the potential dangers of the blasting wind.
Người dân đã được cảnh báo về mối nguy hiểm tiềm ẩn của gió thổi.
Họ từ
Từ "blasting" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, thường được dùng để chỉ hành động nổ hoặc pháo kích mạnh mẽ, thường nhằm mục đích xây dựng hoặc khai thác. Trong tiếng Anh Anh, "blasting" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và công nghiệp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên quan đến nổ trong khai thác mỏ hoặc xây dựng. Phát âm có sự khác biệt nhẹ, với trọng âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh rõ hơn.
Từ "blasting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blast", có nghĩa là "nổ" hoặc "thổi". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "blastō", liên quan đến âm thanh mạnh mẽ và sự tỏa ra của năng lượng. Trong lịch sử, "blasting" đã được áp dụng để chỉ hoạt động nổ đá hoặc vật liệu cứng bằng chất nổ. Hiện nay, từ này không chỉ diễn tả hành động nổ mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như âm nhạc, nơi nó mô tả âm thanh mạnh mẽ và cường độ cao.
Từ "blasting" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp hoặc xây dựng, mô tả quá trình nổ hoặc phá hủy. Trong phần Nói và Viết, "blasting" có thể xuất hiện khi thảo luận về an toàn lao động hoặc công nghệ. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, khi diễn tả âm thanh lớn hoặc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp