Bản dịch của từ Robe trong tiếng Việt
Robe
Robe (Noun)
She wore a luxurious silk robe to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lụa xa xỉ tới sự kiện xã hội.
The robe was embroidered with intricate patterns and delicate designs.
Chiếc áo choàng được thêu với các họa tiết phức tạp và thiết kế tinh tế.
At the party, everyone admired her elegant velvet robe.
Tại buổi tiệc, mọi người ngưỡng mộ chiếc áo choàng nhung thanh lịch của cô ấy.
Dạng danh từ của Robe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Robe | Robes |
Kết hợp từ của Robe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the robe Trong chiếc áo choàng | She greeted the guests in a robe. Cô ấy chào đón khách trong chiếc áo choàng. |
Robe (Verb)
Mặc áo choàng.
Clothe in a robe.
She robed herself before the ceremony.
Cô ấy mặc áo cho lễ.
The monk robes symbolize their commitment to spirituality.
Những chiếc áo của nhà sư tượng trưng cho sự cam kết với tinh thần.
He robed the king in a luxurious robe for the coronation.
Anh ấy mặc cho vua một chiếc áo lễ cao cấp cho lễ đăng quang.
Dạng động từ của Robe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Robe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Robed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Robed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Robes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Robing |
Họ từ
"Robe" là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại trang phục dài, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc khi ở nhà. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các loại áo choàng chúng ta mặc sau khi tắm hoặc trong các buổi lễ. Ở tiếng Anh Mỹ (American English), "robe" cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường chỉ các loại áo choàng như áo choàng y tế hoặc áo choàng ngủ. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể không khác biệt đáng kể.
Từ "robe" xuất phát từ tiếng Latinh "rauba", có nghĩa là "vật liệu" hoặc "vải áo". Trong suốt lịch sử, "robe" đề cập đến trang phục dài thường được mặc bởi các tầng lớp cao hơn trong xã hội, biểu trưng cho quyền lực và địa vị. Sự chuyển mình từ khái niệm vải vóc sang trang phục dài áo cho thấy mối liên hệ giữa vật phẩm và phong cách sống, làm nổi bật vai trò của nó trong văn hóa và nghi lễ cho đến nay.
Từ "robe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói, liên quan đến chủ đề văn hóa và trang phục. Trong ngữ cảnh khác, "robe" thường được sử dụng để chỉ các loại áo choàng trong các dịp trang trọng như lễ tốt nghiệp, sự kiện tôn giáo hoặc lễ hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết mô tả trang phục truyền thống hoặc trong các tác phẩm văn học, khi nhắc đến đặc trưng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp