Bản dịch của từ Robe trong tiếng Việt

Robe

Noun [U/C] Verb

Robe (Noun)

ɹˈoʊb
ɹˈoʊb
01

Áo khoác ngoài dài, rộng tới mắt cá chân.

A long loose outer garment reaching to the ankles.

Ví dụ

She wore a luxurious silk robe to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lụa xa xỉ tới sự kiện xã hội.

The robe was embroidered with intricate patterns and delicate designs.

Chiếc áo choàng được thêu với các họa tiết phức tạp và thiết kế tinh tế.

At the party, everyone admired her elegant velvet robe.

Tại buổi tiệc, mọi người ngưỡng mộ chiếc áo choàng nhung thanh lịch của cô ấy.

Dạng danh từ của Robe (Noun)

SingularPlural

Robe

Robes

Kết hợp từ của Robe (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the robe

Trong chiếc áo choàng

She greeted the guests in a robe.

Cô ấy chào đón khách trong chiếc áo choàng.

Robe (Verb)

ɹˈoʊb
ɹˈoʊb
01

Mặc áo choàng.

Clothe in a robe.

Ví dụ

She robed herself before the ceremony.

Cô ấy mặc áo cho lễ.

The monk robes symbolize their commitment to spirituality.

Những chiếc áo của nhà sư tượng trưng cho sự cam kết với tinh thần.

He robed the king in a luxurious robe for the coronation.

Anh ấy mặc cho vua một chiếc áo lễ cao cấp cho lễ đăng quang.

Dạng động từ của Robe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Robe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Robed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Robed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Robes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Robing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Robe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a wearing a crown, holding a flame torch in one hand above her head, and a book with some dates inscribed on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Robe

Không có idiom phù hợp