Bản dịch của từ Robe trong tiếng Việt

Robe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robe (Noun)

ɹˈoʊb
ɹˈoʊb
01

Áo khoác ngoài dài, rộng tới mắt cá chân.

A long loose outer garment reaching to the ankles.

Ví dụ

She wore a luxurious silk robe to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lụa xa xỉ tới sự kiện xã hội.

The robe was embroidered with intricate patterns and delicate designs.

Chiếc áo choàng được thêu với các họa tiết phức tạp và thiết kế tinh tế.

At the party, everyone admired her elegant velvet robe.

Tại buổi tiệc, mọi người ngưỡng mộ chiếc áo choàng nhung thanh lịch của cô ấy.

Dạng danh từ của Robe (Noun)

SingularPlural

Robe

Robes

Kết hợp từ của Robe (Noun)

CollocationVí dụ

Choir robe

Áo choàng hợp xướng

The choir wore beautiful red robes during the concert last saturday.

Dàn hợp xướng đã mặc những bộ áo choàng đỏ đẹp trong buổi hòa nhạc thứ bảy tuần trước.

Loose robe

Đồ áo rộng

She wore a loose robe during the community yoga class last saturday.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng rộng trong lớp yoga cộng đồng hôm thứ bảy.

Judicial robe

Áo choàng thẩm phán

The judge wore a black judicial robe during the trial yesterday.

Thẩm phán đã mặc một bộ áo choàng tư pháp đen trong phiên tòa hôm qua.

Graduation robe

Áo choàng tốt nghiệp

Maria wore a beautiful graduation robe at her ceremony last week.

Maria đã mặc một bộ áo tốt nghiệp đẹp trong buổi lễ tuần trước.

Traditional robe

Áo dài truyền thống

Many vietnamese wear a traditional robe during tet celebrations.

Nhiều người việt nam mặc áo dài trong dịp tết.

Robe (Verb)

ɹˈoʊb
ɹˈoʊb
01

Mặc áo choàng.

Clothe in a robe.

Ví dụ

She robed herself before the ceremony.

Cô ấy mặc áo cho lễ.

The monk robes symbolize their commitment to spirituality.

Những chiếc áo của nhà sư tượng trưng cho sự cam kết với tinh thần.

He robed the king in a luxurious robe for the coronation.

Anh ấy mặc cho vua một chiếc áo lễ cao cấp cho lễ đăng quang.

Dạng động từ của Robe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Robe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Robed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Robed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Robes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Robing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Robe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a wearing a crown, holding a flame torch in one hand above her head, and a book with some dates inscribed on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Robe

Không có idiom phù hợp