Bản dịch của từ Robe trong tiếng Việt

Robe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robe(Noun)

ɹˈoʊb
ɹˈoʊb
01

Áo khoác ngoài dài, rộng tới mắt cá chân.

A long loose outer garment reaching to the ankles.

Ví dụ

Dạng danh từ của Robe (Noun)

SingularPlural

Robe

Robes

Robe(Verb)

ɹˈoʊb
ɹˈoʊb
01

Mặc áo choàng.

Clothe in a robe.

Ví dụ

Dạng động từ của Robe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Robe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Robed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Robed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Robes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Robing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ