Bản dịch của từ Bewitch trong tiếng Việt

Bewitch

Verb

Bewitch (Verb)

01

Ếm bùa lên (ai đó)

Cast a spell over someone.

Ví dụ

The magician will bewitch the audience during the performance next week.

Nhà ảo thuật sẽ làm say mê khán giả trong buổi biểu diễn tuần tới.

The new social media trend did not bewitch many users this year.

Xu hướng truyền thông xã hội mới không làm say mê nhiều người dùng năm nay.

Did the film's story bewitch the viewers at the festival?

Câu chuyện của bộ phim có làm say mê khán giả tại lễ hội không?

Dạng động từ của Bewitch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bewitch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bewitched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bewitched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bewitches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bewitching

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bewitch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewitch

Không có idiom phù hợp