Bản dịch của từ Bewitch trong tiếng Việt
Bewitch

Bewitch (Verb)
The magician will bewitch the audience during the performance next week.
Nhà ảo thuật sẽ làm say mê khán giả trong buổi biểu diễn tuần tới.
The new social media trend did not bewitch many users this year.
Xu hướng truyền thông xã hội mới không làm say mê nhiều người dùng năm nay.
Did the film's story bewitch the viewers at the festival?
Câu chuyện của bộ phim có làm say mê khán giả tại lễ hội không?
Dạng động từ của Bewitch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bewitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bewitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bewitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bewitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bewitching |
Họ từ
Từ "bewitch" (v) có nghĩa là làm say mê, quyến rũ hoặc làm cho ai đó trở nên mê muội như bị ma thuật, thường thông qua sức hấp dẫn hay sức lôi cuốn kỳ diệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trọng âm có thể thay đổi một chút trong phát âm; người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phân bổ đều hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh lãng mạn để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "bewitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bewiccan", xuất phát từ tiền tố "be-" và động từ "wiccan", có nghĩa là "thực hiện phép thuật". Gốc Latin của từ này là "veneficium", mang nghĩa "phép thuật độc hại". Từ thế kỷ 15, "bewitch" được sử dụng để miêu tả hành động quyến rũ hoặc ma thuật, thường có yếu tố tiêu cực. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự kết nối với phép thuật và sức mạnh mê hoặc.
Từ "bewitch" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh truyền thông hay văn học, "bewitch" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác bị mê hoặc hoặc bị quyến rũ, thường liên quan đến tình cảm hoặc sự tưởng tượng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống như quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp