Bản dịch của từ Conifer trong tiếng Việt
Conifer
Conifer (Noun)
Một cây có hình nón và lá hình kim hoặc vảy thường xanh. cây lá kim có tầm quan trọng lớn vì là nguồn cung cấp gỗ mềm, đồng thời cũng cung cấp nhựa và nhựa thông.
A tree that bears cones and needle-like or scale-like leaves that are typically evergreen. conifers are of major importance as the source of softwood, and also supply resins and turpentine.
The park was filled with conifers, providing shade and beauty.
Công viên tràn ngập cây lá kim, mang lại bóng mát và vẻ đẹp.
The conifer forest was a popular spot for picnics and relaxation.
Rừng lá kim là địa điểm nổi tiếng để dã ngoại và thư giãn.
The conifers in the neighborhood park attracted many bird species.
Những cây lá kim trong công viên khu vực lân cận đã thu hút nhiều loài chim.
Dạng danh từ của Conifer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conifer | Conifers |
Họ từ
Từ "conifer" chỉ những cây thuộc họ Thông (Pinaceae), đặc trưng bởi việc sản xuất hạt trong nơi chứa hạt gọi là nón, và có lá hình kim hoặc dạng vảy. Chúng phổ biến trong các khu vực có khí hậu lạnh và ôn đới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này cả trong hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, ở Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn là ở Mỹ.
Từ "conifer" xuất phát từ tiếng La-tinh "conifera", trong đó "coni-" có nguồn gốc từ "conus", nghĩa là "hình nón", còn "-fer" có nghĩa là "mang" hoặc "sản xuất". Bắt nguồn từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những thực vật thuộc họ cây lá kim, đặc trưng với quả hình nón và lá dạng kim. Ý nghĩa hiện tại của từ "conifer" là phản ánh sự liên kết với hình dáng đặc trưng của quả và lá của các loài cây này.
Từ "conifer" (thông) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong bối cảnh nói về thực vật học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, bài thuyết trình về sinh thái, và các cuộc thảo luận liên quan đến lâm nghiệp hoặc cảnh quan thiên nhiên. "Conifer" thường được nhắc đến khi bàn về vai trò của cây thông trong hệ sinh thái và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp