Bản dịch của từ Conifer trong tiếng Việt

Conifer

Noun [U/C]

Conifer (Noun)

kˈɑnəfɚ
kˈoʊnəfəɹ
01

Một cây có hình nón và lá hình kim hoặc vảy thường xanh. cây lá kim có tầm quan trọng lớn vì là nguồn cung cấp gỗ mềm, đồng thời cũng cung cấp nhựa và nhựa thông.

A tree that bears cones and needle-like or scale-like leaves that are typically evergreen. conifers are of major importance as the source of softwood, and also supply resins and turpentine.

Ví dụ

The park was filled with conifers, providing shade and beauty.

Công viên tràn ngập cây lá kim, mang lại bóng mát và vẻ đẹp.

The conifer forest was a popular spot for picnics and relaxation.

Rừng lá kim là địa điểm nổi tiếng để dã ngoại và thư giãn.

The conifers in the neighborhood park attracted many bird species.

Những cây lá kim trong công viên khu vực lân cận đã thu hút nhiều loài chim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conifer

Không có idiom phù hợp