Bản dịch của từ Conifer trong tiếng Việt
Conifer
Noun [U/C]

Conifer(Noun)
kˈɒnɪfɐ
ˈkɑnəfɝ
01
Một loại cây hạt trần hoặc cây bụi như cây thông và cây linh sam tạo ra nón
A gymnosperm tree or shrub such as pines and firs that produces cones
Ví dụ
Ví dụ
03
Bất kỳ cây hoặc cây bụi có nón nào thường có lá hình kim hoặc hình vảy và xanh quanh năm
Any conebearing tree or shrub typically with leaves that are needleshaped or scalelike and remain green throughout the year
Ví dụ
