Bản dịch của từ Needlelike trong tiếng Việt
Needlelike
Needlelike (Adjective)
Hình dạng hoặc bề ngoài giống như một cây kim.
Resembling a needle in shape or appearance.
Her needlelike comments pierced through the silence of the room.
Những lời bình luận nhọn như kim của cô ta xuyên qua sự im lặng của căn phòng.
His writing style is not needlelike, but rather warm and inviting.
Phong cách viết của anh ấy không giống như kim, mà thay vào đó là ấm áp và đáng mời.
Are needlelike criticisms effective in fostering positive social interactions?
Những lời chỉ trích nhọn như kim có hiệu quả trong việc thúc đẩy các tương tác xã hội tích cực không?
Her needlelike comments pierced through the silence of the room.
Những lời bình luận nhọn như kim của cô ấy xuyên qua sự im lặng của phòng.
His writing style is straightforward and not needlelike at all.
Phong cách viết của anh ấy trực tiếp và hoàn toàn không nhọn như kim.
Are needlelike remarks effective in fostering social harmony and understanding?
Những lời nhận xét nhọn như kim có hiệu quả trong việc tạo ra sự hòa hợp và hiểu biết xã hội không?
Her needlelike figure caught everyone's attention at the party.
Hình dáng nhọn như kim của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
I don't like how needlelike his remarks are during discussions.
Tôi không thích cách nhận xét nhọn như kim của anh ấy trong cuộc thảo luận.
Is it appropriate to describe her hair as needlelike in IELTS?
Việc miêu tả tóc của cô ấy nhọn như kim có phù hợp trong IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Needlelike cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp