Bản dịch của từ Needlelike trong tiếng Việt

Needlelike

Adjective

Needlelike (Adjective)

nˈidllaɪk
nˈidllaɪk
01

Hình dạng hoặc bề ngoài giống như một cây kim.

Resembling a needle in shape or appearance.

Ví dụ

Her needlelike comments pierced through the silence of the room.

Những lời bình luận nhọn như kim của cô ta xuyên qua sự im lặng của căn phòng.

His writing style is not needlelike, but rather warm and inviting.

Phong cách viết của anh ấy không giống như kim, mà thay vào đó là ấm áp và đáng mời.

Are needlelike criticisms effective in fostering positive social interactions?

Những lời chỉ trích nhọn như kim có hiệu quả trong việc thúc đẩy các tương tác xã hội tích cực không?

02

Sắc hoặc nhọn, tương tự như một cây kim.

Sharp or pointed similar to a needle.

Ví dụ

Her needlelike comments pierced through the silence of the room.

Những lời bình luận nhọn như kim của cô ấy xuyên qua sự im lặng của phòng.

His writing style is straightforward and not needlelike at all.

Phong cách viết của anh ấy trực tiếp và hoàn toàn không nhọn như kim.

Are needlelike remarks effective in fostering social harmony and understanding?

Những lời nhận xét nhọn như kim có hiệu quả trong việc tạo ra sự hòa hợp và hiểu biết xã hội không?

03

Mỏng và mảnh như một cây kim.

Thin and slender like a needle.

Ví dụ

Her needlelike figure caught everyone's attention at the party.

Hình dáng nhọn như kim của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

I don't like how needlelike his remarks are during discussions.

Tôi không thích cách nhận xét nhọn như kim của anh ấy trong cuộc thảo luận.

Is it appropriate to describe her hair as needlelike in IELTS?

Việc miêu tả tóc của cô ấy nhọn như kim có phù hợp trong IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Needlelike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needlelike

Không có idiom phù hợp