Bản dịch của từ Scalelike trong tiếng Việt
Scalelike
Adjective

Scalelike(Adjective)
skˈeɪllaɪk
ˈskeɪɫˌɫaɪk
01
Có hình dạng tương tự như vảy của cá hoặc bò sát
Resembling or having the shape of scales as of fish or reptiles
Ví dụ
02
Liên quan đến hoặc đặc trưng cho vảy
Relating to or characteristic of scales
Ví dụ
03
Có kết cấu hoặc vẻ ngoài giống như vảy
Having a scaly texture or appearance
Ví dụ
