Bản dịch của từ Gymnosperm trong tiếng Việt

Gymnosperm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gymnosperm(Noun)

dʒˈɪmnəspˌɜːm
ˈdʒɪmnəˌspɝm
01

Một loại cây có hạt không nằm trong buồng noãn, thường sản xuất ra nón.

A type of plant that has seeds unencased in an ovary typically producing cones

Ví dụ
02

Bất kỳ loài nào trong nhóm thực vật hạt trần như thông, cycad và bạch quả.

Any of the gymnosperms such as conifers cycads and ginkgo

Ví dụ
03

Một loại cây sản sinh hạt mà không được bao bọc trong một buồng trứng.

A category of seedproducing plants that are not enclosed in an ovary

Ví dụ