Bản dịch của từ Gymnosperm trong tiếng Việt
Gymnosperm
Noun [U/C]

Gymnosperm(Noun)
dʒˈɪmnəspˌɜːm
ˈdʒɪmnəˌspɝm
Ví dụ
02
Bất kỳ loài nào trong nhóm thực vật hạt trần như thông, cycad và bạch quả.
Any of the gymnosperms such as conifers cycads and ginkgo
Ví dụ
03
Một loại cây sản sinh hạt mà không được bao bọc trong một buồng trứng.
A category of seedproducing plants that are not enclosed in an ovary
Ví dụ
