Bản dịch của từ Gymnosperm trong tiếng Việt

Gymnosperm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gymnosperm (Noun)

dʒˈɪmnəspɝɹm
dʒˈɪmnəspɝɹm
01

Cây thuộc nhóm bao gồm những cây có hạt không được bảo vệ bởi bầu nhụy hoặc quả, bao gồm cả cây lá kim, cây mè và cây bạch quả.

A plant of a group that comprises those that have seeds unprotected by an ovary or fruit including the conifers cycads and ginkgo.

Ví dụ

The gymnosperm trees in the park provide shade during summer.

Những cây gymnosperm trong công viên cung cấp bóng mát vào mùa hè.

Many people do not know about gymnosperm plants and their benefits.

Nhiều người không biết về cây gymnosperm và lợi ích của chúng.

Are gymnosperm species common in urban environments like New York City?

Các loài gymnosperm có phổ biến trong môi trường đô thị như thành phố New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gymnosperm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gymnosperm

Không có idiom phù hợp