Bản dịch của từ Helix trong tiếng Việt
Helix
Helix (Noun)
Một vật thể có hình dạng ba chiều giống như một sợi dây được quấn đồng đều thành một lớp duy nhất xung quanh hình trụ hoặc hình nón, như trong cầu thang xoắn ốc hoặc xoắn ốc.
An object having a three-dimensional shape like that of a wire wound uniformly in a single layer around a cylinder or cone, as in a corkscrew or spiral staircase.
The DNA model resembles a double helix structure.
Mô hình ADN giống cấu trúc xoắn đôi.
The helix staircase in the museum is a popular photo spot.
Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng là nơi chụp ảnh phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp