Bản dịch của từ Helix trong tiếng Việt

Helix

Noun [U/C]

Helix (Noun)

hˈilɪks
hˈilɪks
01

Một vật thể có hình dạng ba chiều giống như một sợi dây được quấn đồng đều thành một lớp duy nhất xung quanh hình trụ hoặc hình nón, như trong cầu thang xoắn ốc hoặc xoắn ốc.

An object having a three-dimensional shape like that of a wire wound uniformly in a single layer around a cylinder or cone, as in a corkscrew or spiral staircase.

Ví dụ

The DNA model resembles a double helix structure.

Mô hình ADN giống cấu trúc xoắn đôi.

The helix staircase in the museum is a popular photo spot.

Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng là nơi chụp ảnh phổ biến.

The company logo features a red helix design.

Logo của công ty có thiết kế xoắn đỏ.

02

Vành tai ngoài.

The rim of the external ear.

Ví dụ

The piercing went through his helix, not the lobe.

Việc đâm lỗ qua phần helix của anh ấy, chứ không phải lỗ tai.

She got a small tattoo behind her helix as a trend.

Cô ấy đã đặt hình xăm nhỏ phía sau phần helix theo xu hướng.

The helix shape of the earring caught everyone's attention.

Hình dạng helix của chiếc khuyên tai thu hút sự chú ý của mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helix cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helix

Không có idiom phù hợp