Bản dịch của từ Helix trong tiếng Việt
Helix
Helix (Noun)
Một vật thể có hình dạng ba chiều giống như một sợi dây được quấn đồng đều thành một lớp duy nhất xung quanh hình trụ hoặc hình nón, như trong cầu thang xoắn ốc hoặc xoắn ốc.
An object having a three-dimensional shape like that of a wire wound uniformly in a single layer around a cylinder or cone, as in a corkscrew or spiral staircase.
The DNA model resembles a double helix structure.
Mô hình ADN giống cấu trúc xoắn đôi.
The helix staircase in the museum is a popular photo spot.
Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng là nơi chụp ảnh phổ biến.
The company logo features a red helix design.
Logo của công ty có thiết kế xoắn đỏ.
The piercing went through his helix, not the lobe.
Việc đâm lỗ qua phần helix của anh ấy, chứ không phải lỗ tai.
She got a small tattoo behind her helix as a trend.
Cô ấy đã đặt hình xăm nhỏ phía sau phần helix theo xu hướng.
The helix shape of the earring caught everyone's attention.
Hình dạng helix của chiếc khuyên tai thu hút sự chú ý của mọi người.
Họ từ
Từ "helix" trong tiếng Anh chỉ một hình dạng ba chiều có cấu trúc xoắn ốc, thường thấy trong tự nhiên như DNA hay hình dạng của vỏ sò. Trong tiếng Anh Mỹ, "helix" được phát âm là /ˈhiːlɪks/, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cách phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong các ngữ cảnh khác. Từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả các kết cấu tương tự có tính chất xoắn ốc.
Từ "helix" xuất phát từ tiếng Latinh "helix", có nghĩa là "cuộn", "xoắn" hay "vòng". Gốc từ này có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "helix", được sử dụng để chỉ hình dạng xoắn ốc. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, thiên văn học và sinh học để mô tả các cấu trúc có hình dạng xoắn. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong các ứng dụng khoa học, đặc biệt trong mô hình DNA, nơi cấu trúc xoắn ốc phản ánh tính chất di truyền của sinh vật.
Từ "helix" là một thuật ngữ khoa học thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nghe liên quan đến sinh học và khoa học vật liệu. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao, nhưng nó được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể như cấu trúc DNA hoặc trong cơ học vật lý. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế, nơi hình dạng xoắn ốc được áp dụng, ví dụ như cầu hoặc lối đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp