Bản dịch của từ Slightest trong tiếng Việt
Slightest
Adjective
Slightest (Adjective)
slˈaɪtəst
slˈaɪtəst
01
Dạng so sánh nhất của nhẹ: nhẹ nhất.
Superlative form of slight most slight.
Ví dụ
She showed the slightest interest in his IELTS essay topic.
Cô ấy thể hiện sự quan tâm nhỏ nhất đến chủ đề bài luận IELTS của anh ấy.
He didn't have the slightest idea how to structure his speaking response.
Anh ấy không có ý tưởng nhỏ nhất về cách tổ chức phản hồi nói của mình.
Did you notice even the slightest improvement in your writing skills?
Bạn có nhận ra sự cải thiện nhỏ nhất trong kỹ năng viết của mình không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slightest
Không có idiom phù hợp