Bản dịch của từ Slightest trong tiếng Việt
Slightest
Slightest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của nhẹ: nhẹ nhất.
Superlative form of slight most slight.
She showed the slightest interest in his IELTS essay topic.
Cô ấy thể hiện sự quan tâm nhỏ nhất đến chủ đề bài luận IELTS của anh ấy.
He didn't have the slightest idea how to structure his speaking response.
Anh ấy không có ý tưởng nhỏ nhất về cách tổ chức phản hồi nói của mình.
Did you notice even the slightest improvement in your writing skills?
Bạn có nhận ra sự cải thiện nhỏ nhất trong kỹ năng viết của mình không?
Dạng tính từ của Slightest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slight Nhẹ | Slighter Slighter | Slightest Nhỏ nhất |
Họ từ
Từ "slightest" là một hình thức so sánh hơn của tính từ "slight", mang ý nghĩa chỉ mức độ rất nhỏ hoặc không đáng kể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tối thiểu trong một hiện tượng hoặc đặc điểm nào đó. Về hình thức, "slightest" xuất hiện giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong từng vùng.
Từ "slightest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slīht", có nghĩa là nhẹ nhàng hoặc nhỏ bé. Nó được hình thành từ gốc từ tiếng Đức cổ "slīht", có liên quan đến khái niệm không đáng kể. Về mặt lịch sử, từ này đã được kết hợp với tiền tố so sánh "est", tạo thành hình thức superlative nhằm diễn tả mức độ nhất định tối thiểu của sự vật. Ý nghĩa hiện tại của từ "slightest" vẫn giữ nguyên tinh thần miêu tả điều gì đó nhỏ bé hoặc không quan trọng.
Từ "slightest" thường xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi người thí sinh cần diễn đạt mức độ thấp nhất hoặc một sự khác biệt nhỏ. Trong Listening và Reading, từ này thường nằm trong các tài liệu mô tả cảm xúc hoặc quan sát chi tiết. Trong các ngữ cảnh khác, "slightest" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, như trong kinh tế, khoa học, hoặc khi thảo luận về sự thay đổi mơ hồ trong tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp