Bản dịch của từ Nowhere trong tiếng Việt
Nowhere
Nowhere (Adjective)
Không có triển vọng tiến bộ hoặc thành công.
Having no prospect of progress or success.
She felt nowhere in her career due to the lack of opportunities.
Cô ấy cảm thấy không có triển vọng nào trong sự nghiệp do thiếu cơ hội.
The homeless man was nowhere in the society, struggling to survive.
Người đàn ông vô gia cư không có chỗ nào trong xã hội, đấu tranh để sống sót.
The marginalized group felt nowhere in the community, facing discrimination.
Nhóm bị xã hội đẩy ra cảm thấy không có chỗ nào trong cộng đồng, đối mặt với sự phân biệt đối xử.
Nowhere (Adverb)
She searched for her lost phone, but it was nowhere.
Cô ấy tìm kiếm chiếc điện thoại bị mất của mình, nhưng không đâu.
The charity event raised a lot of money, but nowhere near enough.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một khoản tiền lớn, nhưng không đâu gần đủ.
The new social media platform is nowhere as popular as expected.
Nền tảng truyền thông xã hội mới không đâu như mong đợi.
Nowhere (Pronoun)
Không có chỗ.
No place.
She looked everywhere but found him nowhere.
Cô ấy tìm khắp mọi nơi nhưng không tìm thấy anh ấy ở đâu.
Nowhere is safe from the impact of social media.
Không nơi nào an toàn khỏi tác động của truyền thông xã hội.
He felt lost, like he belonged nowhere in the social circle.
Anh ấy cảm thấy lạc lõng, như anh ấy không thuộc về đâu trong vòng xã hội.
Một nơi xa xôi, tẻ nhạt hoặc không có gì đặc sắc.
A place that is remote uninteresting or nondescript.
Nowhere is as boring as that small town.
Không nơi nào nhàm chán như thị trấn đó.
She felt lost in the middle of nowhere.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng giữa không nơi nào.
There is nowhere better to meet new people.
Không nơi nào tốt hơn để gặp gỡ người mới.
Họ từ
“Từ ‘nowhere’ là một trạng từ chỉ địa điểm, có nghĩa là không ở đâu cả, không nơi nào. Trong tiếng Anh, ‘nowhere’ không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ‘nowhere’ còn được sử dụng như một danh từ, diễn tả một nơi không xác định hoặc không có giá trị. Từ này thường dùng trong văn phong thông tục và văn phong viết chính thức.”
Từ "nowhere" xuất phát từ "no" (không) và "where" (nơi), trong đó "no" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "na" và "where" bắt nguồn từ tiếng Old English "hwær". Sự kết hợp này diễn ra vào khoảng thế kỷ 14, nhằm diễn tả ý nghĩa "không có nơi nào". Hệ quả là, "nowhere" không chỉ phản ánh sự thiếu vắng không gian vật lý mà còn mang ý nghĩa trừu tượng về sự không tồn tại hoặc sự vắng mặt, thích hợp trong ngữ cảnh văn học và triết học hiện đại.
Từ "nowhere" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kĩ năng của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi thường chứa các ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc trạng thái không có sự hiện diện. Trong phần nói và viết, từ này được dùng để diễn tả ý tưởng về sự thiếu vắng hoặc không có địa điểm cụ thể. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi biểu đạt cảm xúc thất vọng hoặc sự không hiện diện của ai đó hoặc cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp