Bản dịch của từ Nondescript trong tiếng Việt
Nondescript
Nondescript (Adjective)
Thiếu các tính năng hoặc đặc điểm đặc biệt hoặc thú vị.
Lacking distinctive or interesting features or characteristics.
The nondescript building blended in with the surroundings.
Căn nhà không đặc biệt hòa quện với môi trường xung quanh.
She wore a nondescript outfit to avoid drawing attention.
Cô ấy mặc trang phục không nổi bật để tránh thu hút sự chú ý.
The nondescript town lacked unique attractions for tourists.
Thị trấn không đặc biệt thiếu những điểm thu hút độc đáo cho du khách.
Nondescript (Noun)
The nondescript man in the corner kept to himself.
Người đàn ông không nổi bật ở góc phòng giữ cho riêng mình.
She lived in a nondescript house at the end of the street.
Cô ấy sống trong một căn nhà không nổi bật ở cuối con phố.
The nondescript building was easily overlooked among the skyscrapers.
Công trình không nổi bật dễ bị bỏ qua giữa các tòa nhà chọc trời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp