Bản dịch của từ Nondescript trong tiếng Việt
Nondescript
Nondescript (Adjective)
Thiếu các tính năng hoặc đặc điểm đặc biệt hoặc thú vị.
Lacking distinctive or interesting features or characteristics.
The nondescript building blended in with the surroundings.
Căn nhà không đặc biệt hòa quện với môi trường xung quanh.
She wore a nondescript outfit to avoid drawing attention.
Cô ấy mặc trang phục không nổi bật để tránh thu hút sự chú ý.
The nondescript town lacked unique attractions for tourists.
Thị trấn không đặc biệt thiếu những điểm thu hút độc đáo cho du khách.
Dạng tính từ của Nondescript (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nondescript Không đặc tả | More nondescript Không đặc tả hơn | Most nondescript Hầu hết các biểu tượng |
Nondescript (Noun)
The nondescript man in the corner kept to himself.
Người đàn ông không nổi bật ở góc phòng giữ cho riêng mình.
She lived in a nondescript house at the end of the street.
Cô ấy sống trong một căn nhà không nổi bật ở cuối con phố.
The nondescript building was easily overlooked among the skyscrapers.
Công trình không nổi bật dễ bị bỏ qua giữa các tòa nhà chọc trời.
Họ từ
Từ "nondescript" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật mà không có đặc điểm nổi bật hoặc dễ phân biệt. Trong tiếng Anh, từ này mang hàm ý rằng đối tượng không gây ấn tượng hoặc khó nhớ. Khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt. Cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nền văn hóa. "Nondescript" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức để chỉ sự thiếu đặc sắc.
Tính từ "nondescript" xuất phát từ tiếng Latin "descriptus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "describere", có nghĩa là "miêu tả". Trong tiếng Anh, tiền tố "non-" được thêm vào để phản ánh nghĩa tiêu cực. Từ này ra đời vào thế kỷ 20, ám chỉ những thực thể không có đặc điểm nổi bật, không thể phân loại hoặc nhận diện dễ dàng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tầm thường và thiếu sự khác biệt trong ngữ cảnh mô tả hay đánh giá.
Từ "nondescript" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài văn mô tả nhân vật hoặc hoàn cảnh không nổi bật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để miêu tả những sự vật hoặc sự kiện không có đặc điểm nổi bật, trong ngữ cảnh thể hiện sự trung lập hoặc thiếu sự thu hút. Từ "nondescript" cũng xuất hiện trong các bài viết phê bình nghệ thuật và văn học để chỉ những tác phẩm không có điểm nhấn đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp