Bản dịch của từ Nondescript trong tiếng Việt

Nondescript

AdjectiveNoun [U/C]

Nondescript (Adjective)

nɑndɪskɹˈɪpt
nˈɑndɪskɹˈɪpt
01

Thiếu các tính năng hoặc đặc điểm đặc biệt hoặc thú vị.

Lacking distinctive or interesting features or characteristics.

Ví dụ

The nondescript building blended in with the surroundings.

Căn nhà không đặc biệt hòa quện với môi trường xung quanh.

She wore a nondescript outfit to avoid drawing attention.

Cô ấy mặc trang phục không nổi bật để tránh thu hút sự chú ý.

The nondescript town lacked unique attractions for tourists.

Thị trấn không đặc biệt thiếu những điểm thu hút độc đáo cho du khách.

Nondescript (Noun)

nɑndɪskɹˈɪpt
nˈɑndɪskɹˈɪpt
01

Một người hoặc vật không thể mô tả được.

A nondescript person or thing.

Ví dụ

The nondescript man in the corner kept to himself.

Người đàn ông không nổi bật ở góc phòng giữ cho riêng mình.

She lived in a nondescript house at the end of the street.

Cô ấy sống trong một căn nhà không nổi bật ở cuối con phố.

The nondescript building was easily overlooked among the skyscrapers.

Công trình không nổi bật dễ bị bỏ qua giữa các tòa nhà chọc trời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nondescript

Không có idiom phù hợp