Bản dịch của từ Rob trong tiếng Việt
Rob
Rob (Verb)
The thief tried to rob the bank during the night.
Tên trộm đã cố gắng cướp ngân hàng vào ban đêm.
She was robbed of her purse while walking home alone.
Cô ấy bị cướp túi xách khi đi bộ về nhà một mình.
The gang members planned to rob the jewelry store next week.
Các thành viên băng đảng đã lên kế hoạch cướp cửa hàng trang sức vào tuần sau.
Dạng động từ của Rob (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Robbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Robbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Robs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Robbing |
Họ từ
"Rob" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cướp bóc hoặc lấy tài sản của ai đó một cách bất hợp pháp và thường kèm theo sự đe dọa hoặc bạo lực. Từ này có phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ giống nhau về nghĩa, phát âm (IPA: /rɒb/ cho Anh Anh và /rɑb/ cho Anh Mỹ), nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. "Rob" thường được dùng trong các tình huống pháp lý hoặc báo chí để mô tả hành vi phạm tội cụ thể.
Từ "rob" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "robare", nghĩa là "lấy đi" hoặc "cướp đoạt". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến hành động chiếm đoạt tài sản của người khác bằng sức mạnh hoặc đe dọa. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chuyển biến từ hành động lấy đi một cách tự nguyện sang hành động cưỡng đoạt, phản ánh bản chất và phương thức của các hành vi phạm tội trong xã hội.
Từ "rob" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS; chủ yếu trong phần nghe và đọc với ngữ cảnh liên quan đến tội phạm và an ninh. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi cướp bóc, trong các bản tin, phim ảnh hay văn chương. Nói chung, "rob" liên quan đến các khái niệm về tội ác và sự mất mát, thường trong ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp