Bản dịch của từ Thief trong tiếng Việt
Thief
Thief (Noun)
The thief stole jewelry from the store.
Tên trộm đã lấy trộm đồ trang sức từ cửa hàng.
The police caught the thief red-handed.
Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm.
The thief was sentenced to prison for his crimes.
Tên trộm bị kết án tù vì tội ác của mình.
Dạng danh từ của Thief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thief | Thieves |
Kết hợp từ của Thief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gang thief Tên trộm bạo lực | The gang thief was arrested for stealing from the local market. Tên trộm băng nhóm bị bắt vì trộm cắp từ chợ địa phương. |
Họ từ
Từ "thief" trong tiếng Anh chỉ người thực hiện hành vi đánh cắp hoặc trộm cắp tài sản của người khác mà không có sự đồng ý. Từ này không có sự khác biệt về chính tả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh, "thief" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, văn học và giao tiếp hàng ngày để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tài sản.
Từ "thief" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þiefl", được bắt nguồn từ gốc Germanic *þiufaz, có nghĩa là "kẻ ăn cắp". Gốc từ này có liên quan đến các ngôn ngữ Bắc Đức, nơi mà từ "þjuf" cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, khái niệm "thief" luôn gắn liền với hành vi trộm cắp, một tội ác xã hội bị lên án, và nghĩa đen của từ này vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "thief" (kẻ trộm) được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến các chủ đề về tội phạm hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi trộm cắp hoặc những người phạm tội, đặc biệt trong văn học, báo chí và các cuộc thảo luận về an ninh công cộng. Từ này thể hiện sự tiêu cực và thường gắn liền với các chủ đề đạo đức và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp