Bản dịch của từ Stealth trong tiếng Việt
Stealth
Stealth (Noun)
(chủ yếu là máy bay) được thiết kế theo công nghệ khiến radar hoặc sóng siêu âm khó phát hiện.
Chiefly of aircraft designed in accordance with technology which makes detection by radar or sonar difficult.
The new stealth technology on the fighter jet is impressive.
Công nghệ ẩn tàng mới trên máy bay chiến đấu rất ấn tượng.
The military invested heavily in developing stealth capabilities.
Quân đội đã đầu tư mạnh vào việc phát triển khả năng ẩn tàng.
The stealth of the submarine allowed it to approach undetected.
Sự ẩn tàng của tàu ngầm cho phép nó tiếp cận mà không bị phát hiện.
The new stealth technology in aircraft enhances military capabilities.
Công nghệ ẩn chiến mới trong máy bay nâng cao khả năng quân sự.
The stealth of the fighter jets allows them to operate undetected.
Sự ẩn của máy bay tiêm kích cho phép chúng hoạt động không bị phát hiện.
The spy moved with stealth to avoid detection.
Kẻ gián điệp di chuyển với sự âm thầm để tránh bị phát hiện.
The thief used stealth to steal the valuable necklace.
Tên trộm sử dụng sự âm thầm để đánh cắp chiếc dây chuyền quý giá.
The ninja's training focused on mastering the art of stealth.
Việc huấn luyện của người ninja tập trung vào việc nắm vững nghệ thuật âm thầm.
Dạng danh từ của Stealth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stealth | Stealths |
Họ từ
Từ "stealth" xuất phát từ tiếng Anh cổ, nghĩa là sự lén lút hay một cách tiếp cận kín đáo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để miêu tả các phương pháp và công nghệ nhằm tránh bị phát hiện. Trong tiếng Anh Anh, "stealth" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể phổ biến hơn trong bối cảnh mô tả chiến lược hoặc hành vi lén lút, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực công nghệ và điện ảnh.
Từ "stealth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stelthan", có nghĩa là "lén lút" hoặc "ẩn náu". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*stalthaz", có liên quan đến các từ trong ngôn ngữ Bắc Đức, phản ánh hành vi tránh né sự chú ý. Qua thời gian, "stealth" không chỉ ám chỉ hành động kín đáo mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như quân sự và công nghệ, biểu trưng cho khả năng hoạt động mà không bị phát hiện.
Từ "stealth" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi người dùng mô tả các khía cạnh liên quan đến an ninh, công nghệ và chiến thuật quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kín đáo hoặc khả năng tiềm tàng của cá nhân hoặc vật thể trong các tình huống như chiến tranh, hoạt động gián điệp, và trong các lĩnh vực công nghệ như phương tiện vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp