Bản dịch của từ Robbery trong tiếng Việt
Robbery
Robbery (Noun)
The robbery at the bank shocked the small town.
Vụ cướp ngân hàng làm cho thị trấn nhỏ bàng hoàng.
She witnessed a robbery while walking home from work.
Cô chứng kiến một vụ cướp khi đang đi bộ về nhà từ công việc.
The police quickly responded to the reported robbery downtown.
Cảnh sát nhanh chóng phản ứng với vụ cướp được báo cáo ở trung tâm thành phố.
Dạng danh từ của Robbery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Robbery | Robberies |
Kết hợp từ của Robbery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Train robbery Vụ cướp tàu hỏa | The train robbery shocked the small town. Vụ cướp tàu khiến thị trấn nhỏ sốc. |
Failed robbery Vụ cướp thất bại | The failed robbery at the bank shocked the small town. Vụ cướp ngân hàng thất bại đã làm cho thị trấn nhỏ sốc. |
Bungled robbery Vụ cướp bất thành | The bungled robbery at the local store shocked the community. Vụ cướp bất thành tại cửa hàng địa phương đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Botched robbery Vụ cướp bị thất bại | The botched robbery ended with the thieves fleeing empty-handed. Vụ cướp bị thất bại kết thúc với kẻ trộm bỏ chạy không mang được gì. |
Attempted robbery Cố gắng cướp | The store owner thwarted an attempted robbery by calling the police. Chủ cửa hàng đã ngăn chặn một vụ cướp bằng cách gọi cảnh sát. |
Họ từ
Tội cướp (robbery) được định nghĩa là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác bằng sức mạnh, đe dọa hoặc gian lận. Trong tiếng Anh, "robbery" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, "robbery" thường được áp dụng rộng rãi hơn với nhiều tình huống khác nhau, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể liên quan nhiều hơn đến các vụ cướp có vũ khí. Cả hai ngôn ngữ đều xem tội cướp như một hành vi nghiêm trọng và vi phạm pháp luật.
Từ "robbery" xuất phát từ tiếng Trung cổ "robare", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "robare", nghĩa là "cướp lấy" hoặc "lột đoạt". Từ Latinh này lại có liên quan đến gốc từ "raub", nghĩa là "cướp” trong tiếng Đức cổ. Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ đã phát triển mạnh mẽ để chỉ hành động trộm cắp một cách bạo lực hoặc đe dọa. Hiện nay, nó được sử dụng để mô tả tội phạm có tính chất nghiêm trọng liên quan đến việc lấy đi tài sản của người khác một cách trái phép.
Từ "robbery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các chủ đề về tội phạm và an ninh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc phân tích báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, "robbery" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tin tức liên quan đến tội phạm, phản ánh hành vi cướp có vũ trang hoặc cướp tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp