Bản dịch của từ Alley trong tiếng Việt
Alley
Alley (Noun)
Children in the neighborhood played with marbles in the alley.
Trẻ em trong khu phố chơi với bi lắc ở hẻm.
She won a beautiful alley in the marble game competition.
Cô ấy giành chiến thắng một viên bi lắc đẹp trong cuộc thi.
The glass alley rolled smoothly along the narrow path.
Viên bi lắc thủy tinh lăn mượt dọc theo con đường hẹp.
Một lối đi hẹp giữa hoặc phía sau các tòa nhà.
A narrow passageway between or behind buildings.
The children played in the alley behind the school.
Các em nhỏ chơi trong con hẻm phía sau trường.
The alley was dark and quiet, away from the bustling streets.
Con hẻm tối và yên tĩnh, xa những con đường ồn ào.
The homeless man found shelter in the alley during the storm.
Người đàn ông vô gia cư tìm nơi trú ẩn trong con hẻm trong cơn bão.
Dạng danh từ của Alley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alley | Alleys |
Kết hợp từ của Alley (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Empty alley Hẻm vắng | The empty alley was a perfect spot for the street art festival. Con hẻm trống là nơi lý tưởng cho lễ hội nghệ thuật đường phố. |
Darkened alley Hẻm tối | The darkened alley was a meeting place for the secret society. Con hẻm tối om là nơi gặp gỡ của xã hội bí mật. |
Narrow alley Hẻm hẹp | The narrow alley in the old town is bustling with vendors. Con hẻm hẹp ở phố cổ đang sôi động với các tiểu thương. |
Little alley Hẻm nhỏ | She lives in a little alley with friendly neighbors. Cô ấy sống trong một con hẻm nhỏ với hàng xóm thân thiện. |
Dark alley Hẻm tối | She hurried through the dark alley to avoid the crowd. Cô ấy vội vã đi qua con hẻm tối để tránh đám đông. |
Họ từ
Từ "alley" chỉ một con đường hẹp, thường nằm giữa các tòa nhà hoặc dẫn đến một khu vực khác, chủ yếu được sử dụng cho việc di chuyển của người đi bộ hoặc phương tiện nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "alley" thường liên kết với các con phố trong khu đô thị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các lối đi trong khu vực công cộng hoặc trong các khu phố.
Từ "alley" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "aleia", mang ý nghĩa là một con đường hẹp hoặc ngõ nhỏ. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "ala", có nghĩa là "cánh", chỉ ra cách mà không gian ở giữa các tòa nhà có thể như một cánh tay mở rộng. Qua các thời kỳ, từ này đã chuyển sang tiếng Anh và hiện nay chỉ những con đường nhỏ thường được sử dụng như lối đi cho người đi bộ, tạo sự kết nối giữa các khu vực hoặc khu phố.
Từ "alley" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện địa điểm và mô tả không gian đô thị. Trong giao tiếp hàng ngày, "alley" thường được sử dụng để chỉ những con hẻm nhỏ giữa các tòa nhà, có liên quan đến bối cảnh đô thị hoặc văn hóa đi bộ. Từ này có thể được gặp trong các tác phẩm văn học, mô tả không gian sống và bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp