Bản dịch của từ Alley trong tiếng Việt

Alley

Noun [U/C]

Alley (Noun)

ˈæli
ˈæli
01

Một loại đá cẩm thạch đồ chơi làm bằng đá cẩm thạch, thạch cao hoặc thủy tinh.

A toy marble made of marble, alabaster, or glass.

Ví dụ

Children in the neighborhood played with marbles in the alley.

Trẻ em trong khu phố chơi với bi lắc ở hẻm.

She won a beautiful alley in the marble game competition.

Cô ấy giành chiến thắng một viên bi lắc đẹp trong cuộc thi.

02

Một lối đi hẹp giữa hoặc phía sau các tòa nhà.

A narrow passageway between or behind buildings.

Ví dụ

The children played in the alley behind the school.

Các em nhỏ chơi trong con hẻm phía sau trường.

The alley was dark and quiet, away from the bustling streets.

Con hẻm tối và yên tĩnh, xa những con đường ồn ào.

Kết hợp từ của Alley (Noun)

CollocationVí dụ

Empty alley

Hẻm vắng

The empty alley was a perfect spot for the street art festival.

Con hẻm trống là nơi lý tưởng cho lễ hội nghệ thuật đường phố.

Darkened alley

Hẻm tối

The darkened alley was a meeting place for the secret society.

Con hẻm tối om là nơi gặp gỡ của xã hội bí mật.

Narrow alley

Hẻm hẹp

The narrow alley in the old town is bustling with vendors.

Con hẻm hẹp ở phố cổ đang sôi động với các tiểu thương.

Little alley

Hẻm nhỏ

She lives in a little alley with friendly neighbors.

Cô ấy sống trong một con hẻm nhỏ với hàng xóm thân thiện.

Dark alley

Hẻm tối

She hurried through the dark alley to avoid the crowd.

Cô ấy vội vã đi qua con hẻm tối để tránh đám đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alley

ɹˈaɪt dˈaʊn sˈʌmwˌʌnz ˈæli

Hợp gu/ Đúng sở trường

Ideally suited to one's interests or abilities.

The volunteer work at the local shelter is right down her alley.

Công việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương rất phù hợp với cô ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: right up someones alley...

Be up a blind alley

bˈi ˈʌp ə blˈaɪnd ˈæli

Đi vào ngõ cụt

At a dead end; on a route that leads nowhere.

After trying to find a job for months, he felt like he was up a blind alley.

Sau khi cố gắng tìm việc làm trong vài tháng, anh ấy cảm thấy mình bế tắc.