Bản dịch của từ Dangerously trong tiếng Việt
Dangerously
Dangerously (Adverb)
Social media can dangerously affect teenagers' mental health and well-being.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Many people do not dangerously engage in online discussions about sensitive topics.
Nhiều người không tham gia một cách nguy hiểm vào các cuộc thảo luận trực tuyến về các chủ đề nhạy cảm.
Can social trends dangerously influence young people's behavior and choices?
Liệu các xu hướng xã hội có thể ảnh hưởng nguy hiểm đến hành vi và lựa chọn của giới trẻ không?
She drove dangerously fast on the highway.
Cô ấy lái xe nguy hiểm trên cao tốc.
He should not behave dangerously in public places.
Anh ấy không nên hành động nguy hiểm ở nơi công cộng.
Did they realize they were acting dangerously around the children?
Họ có nhận ra họ đang hành động nguy hiểm xung quanh trẻ em không?
Smoking is dangerously harmful to your health.
Hút thuốc gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.
Ignoring safety guidelines can be dangerously reckless behavior.
Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể là hành vi nguy hiểm.
Is driving under the influence of alcohol dangerously irresponsible?
Việc lái xe khi chịu ảnh hưởng của rượu có nguy hiểm không?
Theo cách gây ra mối đe dọa; nguy hiểm.
In a way that poses a threat perilously
He drove dangerously fast in the IELTS speaking test.
Anh ta lái nguy hiểm nhanh trong bài thi nói IELTS.
She should avoid using dangerously in her writing task.
Cô ấy nên tránh sử dụng nguy hiểm trong bài viết của mình.
Did the candidate answer the question dangerously during the interview?
Ứng viên đã trả lời câu hỏi nguy hiểm trong cuộc phỏng vấn chưa?
Dạng trạng từ của Dangerously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dangerously Nguy hiểm | More dangerously Nguy hiểm hơn | Most dangerously Nguy hiểm nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp