Bản dịch của từ Fraught trong tiếng Việt
Fraught
Fraught (Adjective)
The discussion on climate change was fraught with tension.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu đầy căng thẳng.
The students felt relieved when the fraught topic was finally over.
Các sinh viên cảm thấy nhẹ nhõm khi chủ đề căng thẳng kết thúc.
Was the presentation on poverty in America fraught with controversy?
Bản trình bày về nghèo đói ở Mỹ có gây ra tranh cãi không?
Her speech was fraught with nervous pauses.
Bài phát biểu của cô ấy đầy những tạm dừng lo lắng.
The essay lacked depth and felt less fraught.
Bài luận thiếu sâu sắc và ít lo lắng hơn.
Her relationship with her mother is fraught with tension.
Mối quan hệ của cô ấy với mẹ cô ấy đầy căng thẳng.
His essay was not fraught with grammatical errors.
Bài luận của anh ấy không chứa lỗi ngữ pháp.
Is the discussion about social issues fraught with controversy?
Liệu cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội có đầy tranh cãi không?
Her relationship with her parents is fraught with tension.
Mối quan hệ của cô ấy với bố mẹ đầy căng thẳng.
Avoid discussing politics as it can lead to fraught conversations.
Tránh thảo luận về chính trị vì nó có thể dẫn đến cuộc trò chuyện căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp