Bản dịch của từ Fraught trong tiếng Việt
Fraught
Fraught (Adjective)
The discussion on climate change was fraught with tension.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu đầy căng thẳng.
The students felt relieved when the fraught topic was finally over.
Các sinh viên cảm thấy nhẹ nhõm khi chủ đề căng thẳng kết thúc.
Was the presentation on poverty in America fraught with controversy?
Bản trình bày về nghèo đói ở Mỹ có gây ra tranh cãi không?
Her speech was fraught with nervous pauses.
Bài phát biểu của cô ấy đầy những tạm dừng lo lắng.
The essay lacked depth and felt less fraught.
Bài luận thiếu sâu sắc và ít lo lắng hơn.
Her relationship with her mother is fraught with tension.
Mối quan hệ của cô ấy với mẹ cô ấy đầy căng thẳng.
His essay was not fraught with grammatical errors.
Bài luận của anh ấy không chứa lỗi ngữ pháp.
Is the discussion about social issues fraught with controversy?
Liệu cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội có đầy tranh cãi không?
Her relationship with her parents is fraught with tension.
Mối quan hệ của cô ấy với bố mẹ đầy căng thẳng.
Avoid discussing politics as it can lead to fraught conversations.
Tránh thảo luận về chính trị vì nó có thể dẫn đến cuộc trò chuyện căng thẳng.
Từ "fraught" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa chính là "đầy" hoặc "ngập tràn". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái căng thẳng, lo lắng hoặc rủi ro, đặc biệt là khi diễn tả tình huống phức tạp hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong văn phong, "fraught" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn để chỉ sự nghiêm trọng của vấn đề.
Từ "fraught" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fraht", nghĩa là "đầy rẫy" hoặc "chứa đựng". Tiếng Latin "fructus", có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "kết quả", cũng có thể là một nguồn ảnh hưởng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển sang nghĩa chỉ sự lo âu và căng thẳng, phản ánh cảm giác nặng nề hoặc lấp đầy của những vấn đề không mong muốn. Hiện nay, "fraught" thường được dùng để chỉ những tình huống đầy rẫy căng thẳng hoặc nguy hiểm.
Từ "fraught" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói. Tần suất sử dụng của nó trong ngữ cảnh học thuật cao, thường được dùng để mô tả các tình huống đầy rẫy khó khăn hoặc căng thẳng. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong văn học và báo chí để mô tả các mối quan hệ phức tạp hoặc các vấn đề xã hội nhạy cảm, nhấn mạnh tính nghiêm trọng và mức độ lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp