Bản dịch của từ Latest trong tiếng Việt
Latest
Latest (Adjective)
The latest social media trends are influencing young people worldwide.
Các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất đang ảnh hưởng đến giới trẻ trên toàn thế giới.
She shared the latest news about the upcoming charity event.
Cô đã chia sẻ những tin tức mới nhất về sự kiện từ thiện sắp tới.
Her latest Instagram post received thousands of likes and comments.
Bài đăng Instagram mới nhất của cô đã nhận được hàng nghìn lượt thích và bình luận.
The latest dance at the social was the most exciting.
Buổi khiêu vũ mới nhất tại buổi giao lưu là thú vị nhất.
The latest guest to arrive at the social was the mayor.
Vị khách mới nhất đến buổi giao lưu là thị trưởng.
The latest song played at the social was a hit.
Bài hát mới nhất được phát tại buổi giao lưu đã thành công.
Gần đây nhất.
Most recent.
The latest social media trends are influencing younger generations.
Xu hướng truyền thông xã hội mới nhất đang ảnh hưởng đến thế hệ trẻ.
She shared the latest news about the social event happening next week.
Cô ấy đã chia sẻ những tin tức mới nhất về sự kiện xã hội diễn ra vào tuần tới.
The latest social experiment results were unexpected.
Kết quả thử nghiệm xã hội mới nhất thật bất ngờ.
Dạng so sánh nhất của muộn: muộn nhất.
Superlative form of late: most late.
The latest fashion trends are showcased in the upcoming fashion show.
Những xu hướng thời trang mới nhất sẽ được giới thiệu trong buổi trình diễn thời trang sắp tới.
She arrived at the party fashionably late, but not the latest.
Cô ấy đến bữa tiệc muộn một cách thời trang nhưng không phải là mới nhất.
The latest update on social media received thousands of likes.
Bản cập nhật mới nhất trên mạng xã hội đã nhận được hàng nghìn lượt thích.
Dạng tính từ của Latest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Late Trễ | Later Sau | Latest Mới nhất |
Latest (Adverb)
Vào lúc muộn nhất.
At the latest.
The party starts at the latest at 8 PM.
Bữa tiệc bắt đầu muộn nhất lúc 8 giờ tối.
The meeting must conclude at the latest by 5 PM.
Cuộc họp phải kết thúc muộn nhất là 5 giờ chiều.
The concert will end at the latest around midnight.
Buổi hòa nhạc sẽ kết thúc muộn nhất vào khoảng nửa đêm.
Dạng bậc nhất của muộn: muộn nhất.
Superlative form of late: most late.
She arrived at the party the latest.
Cô ấy đến bữa tiệc muộn nhất.
The concert ended the latest in the evening.
Buổi hòa nhạc kết thúc muộn nhất vào buổi tối.
He always leaves work the latest.
Anh ấy luôn về muộn nhất.
Dạng trạng từ của Latest (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Late Trễ | Later Sau | Latest Mới nhất |
Latest (Noun)
Điều gần đây nhất, đặc biệt là thông tin hoặc tin tức.
The most recent thing, particularly information or news.
The latest social media trends are always changing rapidly.
Các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất luôn thay đổi nhanh chóng.
She always stays updated with the latest in social events.
Cô ấy luôn cập nhật những sự kiện xã hội mới nhất.
The latest on social issues was discussed in the meeting.
Các vấn đề xã hội mới nhất đã được thảo luận trong cuộc họp.
Dạng danh từ của Latest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Latest | Latests |
Họ từ
Từ "latest" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mới nhất" hoặc "gần đây nhất". Từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra hoặc được phát hành gần đây trong thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "latest" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường liên quan đến tin tức hoặc cập nhật trong văn hóa đại chúng, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực thương mại và công nghệ.
Từ "latest" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "late", có gốc từ tiếng Latin "latus", nghĩa là "dây, kéo dài". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua các biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, trở thành tính từ mô tả sự mới nhất, diễn ra gần nhất với thời điểm hiện tại. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, trong đó "latest" trở thành thuật ngữ thông dụng để chỉ những thông tin, sản phẩm hoặc sự kiện không lâu sau đó, thể hiện tính chất hiện đại và cập nhật.
Từ "latest" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường được yêu cầu thảo luận về các xu hướng hoặc thông tin cập nhật. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí, truyền thông và nghiên cứu, thường được sử dụng để mô tả thông tin hoặc phát triển gần đây nhất trong các lĩnh vực như công nghệ, sức khỏe và thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp