Bản dịch của từ Napoleon trong tiếng Việt
Napoleon
Napoleon (Noun)
Đồng xu vàng trị giá 20 franc của pháp được đúc dưới triều đại của napoléon i.
A gold twentyfranc french coin minted in the reign of napoleon i.
I found a napoleon coin from 1809 in my grandfather's collection.
Tôi tìm thấy một đồng napoleon từ năm 1809 trong bộ sưu tập của ông tôi.
Many people do not collect napoleon coins due to their high value.
Nhiều người không sưu tập đồng napoleon vì giá trị cao của chúng.
Is a napoleon coin still valuable in today's market?
Một đồng napoleon vẫn có giá trị trong thị trường hôm nay không?
Many men wore Napoleon boots during the 1800s in France.
Nhiều người đàn ông đã mang ủng Napoleon vào thế kỷ 19 ở Pháp.
Few people today wear Napoleon boots for social events.
Rất ít người ngày nay mang ủng Napoleon cho các sự kiện xã hội.
Did Napoleon boots become popular among men during the 19th century?
Có phải ủng Napoleon trở nên phổ biến trong số đàn ông vào thế kỷ 19 không?
Một chiếc bánh ngọt hình chữ nhật có nhân ngọt.
A flaky rectangular pastry with a sweet filling.
I enjoyed a delicious napoleon at the social gathering last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc napoleon ngon tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
They did not serve napoleon at the community event last month.
Họ đã không phục vụ napoleon tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did you try the napoleon at the school fundraiser last week?
Bạn đã thử napoleon tại buổi gây quỹ trường học tuần trước chưa?
Napoleon Bonaparte was a significant ruler in French history.
Napoleon Bonaparte là một nhà cai trị quan trọng trong lịch sử Pháp.
Napoleon III did not achieve the same fame as his uncle.
Napoleon III không đạt được sự nổi tiếng như chú của ông.
Which Napoleon is known for the Napoleonic Code?
Napoleon nào nổi tiếng với Bộ luật Napoleon?
Họ từ
Napoleon (Napoléon Bonaparte) là một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị nổi bật của Pháp vào thế kỷ 19. Ông sinh năm 1769 và qua đời năm 1821. Napoleon nổi tiếng với chiến dịch quân sự xuất sắc và việc thiết lập Đế chế Pháp, cùng những cải cách xã hội như Bộ luật Napoleon. Trong tiếng Anh, "Napoleon" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong cách phát âm, với British English có xu hướng nhấn mạnh âm "é" hơn.
Từ "Napoleon" có nguồn gốc từ tiếng Ý "Napoleone", bắt nguồn từ tên riêng của nhà lãnh đạo quân sự và chính trị nổi tiếng Napoleon Bonaparte (1769-1821). Tên này có thể có nghĩa là "ngọn đồi" hoặc "thành phố" trong tiếng Latinh. Napoleon được biết đến như một nhân vật có ảnh hưởng trong lịch sử Châu Âu, đặc biệt về những cải cách pháp lý và quân sự, từ đó từ này gắn liền với quyền lực và chiến lược chính trị. Sự kết nối này phản ánh tầm quan trọng của ông trong việc định hình các khái niệm về quyền lực và lãnh đạo trong xã hội hiện đại.
Từ "Napoleon" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải mô tả các sự kiện lịch sử hoặc các nhân vật nổi bật. Trong ngữ cảnh khác, "Napoleon" thường được sử dụng trong các bài học lịch sử, văn học, hoặc khi phân tích chiến lược quân sự. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh tầm ảnh hưởng sâu rộng của Napoleon Bonaparte trong lịch sử thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp