Bản dịch của từ Executive trong tiếng Việt
Executive
Executive (Adjective)
The executive decision was made by the board of directors.
Quyết định của ban điều hành được đưa ra bởi hội đồng quản trị.
She holds an executive position at the social welfare organization.
Cô ấy giữ vị trí điều hành tại tổ chức phúc lợi xã hội.
The executive team is responsible for implementing the community project.
Nhóm điều hành chịu trách nhiệm thực hiện dự án cộng đồng.
Executive (Noun)
Chi nhánh của chính phủ chịu trách nhiệm đưa các quyết định hoặc luật có hiệu lực.
The branch of a government responsible for putting decisions or laws into effect
The executive oversees the implementation of new social policies.
Ban lãnh đạo giám sát việc thực thi các chính sách xã hội mới.
The executive's role is crucial in ensuring social programs are effective.
Vai trò của ban lãnh đạo quan trọng trong việc đảm bảo các chương trình xã hội hiệu quả.
The executive branch works closely with social service organizations.
Chi nhánh ban lãnh đạo hợp tác chặt chẽ với các tổ chức dịch vụ xã hội.
Người có trách nhiệm quản lý cấp cao trong một doanh nghiệp.
A person with senior managerial responsibility in a business
The executive presented the company's new strategy at the meeting.
Người điều hành trình bày chiến lược mới của công ty tại cuộc họp.
The executives of the company made a decision to expand globally.
Các nhà điều hành của công ty đã quyết định mở rộng quy mô toàn cầu.
She aspires to become an executive in a multinational corporation.
Cô ấy khao khát trở thành một người điều hành trong một tập đoàn đa quốc gia.
Kết hợp từ của Executive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technology executive Chuyên gia công nghệ | The technology executive presented a new social media platform. Giám đốc công nghệ giới thiệu một nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Business executive Nhà quản lý doanh nghiệp | The business executive attended a charity event to support the community. Người điều hành doanh nghiệp tham dự sự kiện từ thiện để ủng hộ cộng đồng. |
Senior executive Cố vấn cao cấp | The senior executive attended the social responsibility event. Người điều hành cấp cao tham dự sự kiện trách nhiệm xã hội. |
Account executive Nhân viên tài khoản | The account executive managed social media campaigns for multiple clients. Người quản lý tài khoản quảng cáo đã quản lý chiến dịch truyền thông xã hội cho nhiều khách hàng. |
Central executive Giám đốc trung ương | The central executive of the social club organized the event. Ban điều hành trung ương của câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp