Bản dịch của từ Executive trong tiếng Việt

Executive

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive(Noun)

ˈɛksɪkjˌuːtɪv
ˌɛkˈsɛkjətɪv
01

Một nhánh của chính phủ có trách nhiệm thực hiện các luật và chính sách.

A branch of a government responsible for implementing laws and policies

Ví dụ
02

Người có trách nhiệm quản lý cấp cao trong một tổ chức kinh doanh.

A person with senior managerial responsibility in a business organization

Ví dụ
03

Một người hoặc nhóm có quyền hành chính.

A person or group with administrative authority

Ví dụ

Executive(Adjective)

ˈɛksɪkjˌuːtɪv
ˌɛkˈsɛkjətɪv
01

Được thiết kế để sử dụng bởi các điều hành viên.

Designed for use by executives

Ví dụ
02

Có quyền lực để thực hiện các kế hoạch hoặc hành động.

Having the power to put plans or actions into effect

Ví dụ
03

Liên quan đến người hoặc những người quản lý một dự án, tổ chức hoặc hệ thống.

Relating to the person or people who administer a project organization or system

Ví dụ