Bản dịch của từ Managerial trong tiếng Việt
Managerial
Managerial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến người quản lý hoặc ban quản lý; liên quan đến các nhiệm vụ giống như quản lý.
Of or relating to a manager or management involving managementlike duties.
The managerial staff organized the social event efficiently.
Nhân viên quản lý đã tổ chức sự kiện xã hội một cách hiệu quả.
Her managerial skills helped improve the social organization's performance.
Kỹ năng quản lý của cô ấy đã giúp cải thiện hiệu suất của tổ chức xã hội.
The social club's managerial team handled the finances responsibly.
Đội ngũ quản lý của câu lạc bộ xã hội đã xử lý tài chính một cách có trách nhiệm.
Họ từ
Từ "managerial" là một tính từ, diễn tả các thuộc tính liên quan đến quản lý hoặc sự điều hành trong tổ chức. Từ này thường được sử dụng để mô tả kỹ năng, chức vụ hoặc hoạt động liên quan đến việc quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "managerial" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ về ngữ âm giữa hai phiên bản, với âm tiết và nhấn mạnh đôi khi khác nhau do biến thể khu vực.
Từ "managerial" có nguồn gốc từ động từ Latin "manipulare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "cầm nắm". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, trở thành "manager" trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "managerial" liên quan đến khả năng chỉ đạo, tổ chức và điều hành, thể hiện vai trò quan trọng của người quản lý trong các tổ chức và doanh nghiệp. Sự không ngừng phát triển trong lĩnh vực quản lý đã làm nổi bật tính chất chuyên môn của thuật ngữ này.
Từ "managerial" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi nó thường được dùng để mô tả các kỹ năng và khả năng lãnh đạo trong môi trường doanh nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các bài báo học thuật, nghiên cứu kinh doanh, và trong các cuộc thảo luận về quản lý tổ chức. Thông thường, "managerial" được sử dụng để nhấn mạnh các quyết định và chiến lược trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp