Bản dịch của từ Managerial trong tiếng Việt

Managerial

Adjective

Managerial (Adjective)

mˌænɪdʒˈiəɹil̩
mˌænɪdʒˈɪɹil̩
01

Của hoặc liên quan đến người quản lý hoặc ban quản lý; liên quan đến các nhiệm vụ giống như quản lý.

Of or relating to a manager or management involving managementlike duties.

Ví dụ

The managerial staff organized the social event efficiently.

Nhân viên quản lý đã tổ chức sự kiện xã hội một cách hiệu quả.

Her managerial skills helped improve the social organization's performance.

Kỹ năng quản lý của cô ấy đã giúp cải thiện hiệu suất của tổ chức xã hội.

The social club's managerial team handled the finances responsibly.

Đội ngũ quản lý của câu lạc bộ xã hội đã xử lý tài chính một cách có trách nhiệm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Managerial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Managerial

Không có idiom phù hợp