Bản dịch của từ Alphabetically trong tiếng Việt
Alphabetically
Alphabetically (Adverb)
Theo thứ tự bảng chữ cái.
In alphabetical order.
The names of social organizations were listed alphabetically for easy reference.
Các tên tổ chức xã hội được liệt kê theo thứ tự chữ cái để dễ tham khảo.
The report did not arrange the data alphabetically, causing confusion among readers.
Báo cáo không sắp xếp dữ liệu theo thứ tự chữ cái, gây nhầm lẫn cho độc giả.
Did you organize the community volunteers' names alphabetically for the event?
Bạn đã sắp xếp tên các tình nguyện viên cộng đồng theo thứ tự chữ cái cho sự kiện chưa?
Dạng trạng từ của Alphabetically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alphabetically Theo bảng chữ cái | More alphabetically Thêm theo bảng chữ cái | Most alphabetically Hầu hết theo bảng chữ cái |
Alphabetically (Adjective)
The names in the list are alphabetically arranged for easy reference.
Các tên trong danh sách được sắp xếp theo thứ tự chữ cái để dễ tham khảo.
The students did not arrange their projects alphabetically for the exhibition.
Các sinh viên đã không sắp xếp các dự án của họ theo thứ tự chữ cái cho triển lãm.
Are the social media accounts listed alphabetically for better organization?
Các tài khoản mạng xã hội có được liệt kê theo thứ tự chữ cái để tổ chức tốt hơn không?
Họ từ
Từ "alphabetically" là một trạng từ dùng để chỉ việc sắp xếp hoặc tổ chức các mục theo thứ tự chữ cái trong bảng chữ cái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liệt kê các mục, ví dụ như danh bạ, tài liệu hoặc tài sản theo trình tự chữ cái. Về mặt ngôn ngữ, "alphabetically" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, vì vậy cách sử dụng và nghĩa của nó hoàn toàn đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "alphabetically" xuất phát từ gốc từ Latin "alphabeticum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "alphabētos", chỉ bảng chữ cái Hy Lạp (alpha và beta). Về lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả trật tự sắp xếp dựa trên thứ tự của các chữ cái trong bảng chữ cái. Trong ngữ cảnh hiện tại, "alphabetically" chỉ cách sắp xếp thông tin, tài liệu theo thứ tự các chữ cái, một phương pháp hệ thống hóa phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "alphabetically" có tần suất xuất hiện cao trong phần Đọc và Nghe của bài thi IELTS, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sắp xếp thông tin hoặc từ vựng. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về cách tổ chức dữ liệu hoặc danh sách. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và tài liệu thư viện, nhấn mạnh đến phương pháp sắp xếp theo thứ tự chữ cái.