Bản dịch của từ Hierarchical trong tiếng Việt

Hierarchical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hierarchical (Adjective)

hˌɑɪəɹˈɑɹkɪkl̩
hˌɑɪɹˈɑɹkəkl̩
01

Về bản chất của hệ thống phân cấp; sắp xếp theo thứ tự cấp bậc.

Of the nature of a hierarchy arranged in order of rank.

Ví dụ

The company has a hierarchical structure with clear levels of authority.

Công ty có cấu trúc phân cấp với các cấp bậc quyền lực rõ ràng.

In a hierarchical society, social status often determines one's opportunities.

Trong một xã hội phân cấp, địa vị xã hội thường quyết định cơ hội của mỗi người.

The military operates on a hierarchical system where orders flow from top to bottom.

Quân đội hoạt động trên hệ thống phân cấp, nơi mà các mệnh lệnh chảy từ trên xuống dưới.

Dạng tính từ của Hierarchical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hierarchical

Phân cấp

More hierarchical

Phân cấp hơn

Most hierarchical

Phân cấp nhất

Kết hợp từ của Hierarchical (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely hierarchical

Cực kỳ phân cấp

The company's structure is extremely hierarchical, with clear levels of authority.

Cấu trúc của công ty rất phân cấp, với các cấp bậc quyền lực rõ ràng.

Strictly hierarchical

Một cách nghiêm ngặt theo hệ thống phân cấp

The social structure was strictly hierarchical, with kings at the top.

Cấu trúc xã hội có tính phân cấp chặt chẽ, với vua ở đỉnh.

Very hierarchical

Rất phân cấp

The company has a very hierarchical structure.

Công ty có cấu trúc rất phân cấp.

Fairly hierarchical

Tương đối phân cấp

The company has a fairly hierarchical structure.

Công ty có cấu trúc khá phân cấp.

Rigidly hierarchical

Cứng nhắc phân cấp

The company had a rigidly hierarchical structure.

Công ty có cấu trúc cứng nhắc theo hệ thống phân cấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hierarchical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hierarchical

Không có idiom phù hợp