Bản dịch của từ Hierarchical trong tiếng Việt
Hierarchical
Hierarchical (Adjective)
The company has a hierarchical structure with clear levels of authority.
Công ty có cấu trúc phân cấp với các cấp bậc quyền lực rõ ràng.
In a hierarchical society, social status often determines one's opportunities.
Trong một xã hội phân cấp, địa vị xã hội thường quyết định cơ hội của mỗi người.
The military operates on a hierarchical system where orders flow from top to bottom.
Quân đội hoạt động trên hệ thống phân cấp, nơi mà các mệnh lệnh chảy từ trên xuống dưới.
Dạng tính từ của Hierarchical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hierarchical Phân cấp | More hierarchical Phân cấp hơn | Most hierarchical Phân cấp nhất |
Kết hợp từ của Hierarchical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely hierarchical Cực kỳ phân cấp | The company's structure is extremely hierarchical, with clear levels of authority. Cấu trúc của công ty rất phân cấp, với các cấp bậc quyền lực rõ ràng. |
Strictly hierarchical Một cách nghiêm ngặt theo hệ thống phân cấp | The social structure was strictly hierarchical, with kings at the top. Cấu trúc xã hội có tính phân cấp chặt chẽ, với vua ở đỉnh. |
Very hierarchical Rất phân cấp | The company has a very hierarchical structure. Công ty có cấu trúc rất phân cấp. |
Fairly hierarchical Tương đối phân cấp | The company has a fairly hierarchical structure. Công ty có cấu trúc khá phân cấp. |
Rigidly hierarchical Cứng nhắc phân cấp | The company had a rigidly hierarchical structure. Công ty có cấu trúc cứng nhắc theo hệ thống phân cấp. |
Họ từ
Từ "hierarchical" là tính từ, mô tả cấu trúc hoặc hệ thống có sự phân chia theo cấp bậc, trong đó các phần tử thấp hơn chịu sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của các phần tử cao hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tổ chức, quản lý và xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hierarchical" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức, tuy nhiên trong ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "hierarchical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hierarchia", kết hợp từ "hieros" (thiêng liêng) và "archia" (quyền lực). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cấu trúc quyền lực trong tổ chức tôn giáo. Qua thời gian, nó đã được áp dụng vào các lĩnh vực khác, thể hiện sự phân cấp trong tổ chức và quản lý. Ngày nay, "hierarchical" thường được dùng để miêu tả các hệ thống có cấu trúc rõ ràng dựa trên thứ bậc và quyền lực.
Từ "hierarchical" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các phần Writing và Speaking, mà thường liên quan đến các chủ đề như tổ chức xã hội, hệ thống giáo dục và quản lý doanh nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc phân tầng trong tổ chức, lý thuyết xã hội, hoặc các hệ thống sinh thái, cho thấy sự phân chia quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp