Bản dịch của từ Url trong tiếng Việt

Url

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Url (Noun)

ɝˈl
ɝˈl
01

Một tham chiếu (một địa chỉ) tới một tài nguyên trên internet.

A reference (an address) to a resource on the internet.

Ví dụ

Sharing a social media post with a URL link for more information.

Chia sẻ một bài đăng trên mạng xã hội kèm theo liên kết URL để biết thêm thông tin.

The website's URL was included in the event invitation.

URL của trang web đã được bao gồm trong lời mời tham gia sự kiện.

She sent me a URL to the online survey.

Cô ấy đã gửi cho tôi một URL tới cuộc khảo sát trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Url cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Url

Không có idiom phù hợp