Bản dịch của từ Url trong tiếng Việt
Url
Url (Noun)
Sharing a social media post with a URL link for more information.
Chia sẻ một bài đăng trên mạng xã hội kèm theo liên kết URL để biết thêm thông tin.
The website's URL was included in the event invitation.
URL của trang web đã được bao gồm trong lời mời tham gia sự kiện.
She sent me a URL to the online survey.
Cô ấy đã gửi cho tôi một URL tới cuộc khảo sát trực tuyến.
Url (Uniform Resource Locator) là một chuỗi ký tự dùng để xác định vị trí của tài nguyên trên internet. Nó thường bao gồm giao thức (như http, https), tên miền và đường dẫn đến tài nguyên cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cú pháp hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm thứ hai.
Từ "URL" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "Uniform Resource Locator", trong đó "resource" bắt nguồn từ tiếng Latin "res", có nghĩa là "vật thể" hoặc "sự việc". Từ "locator" xuất phát từ tiếng Latin "locare", nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Được giới thiệu vào đầu những năm 1990 trong bối cảnh phát triển World Wide Web, URL hiện được sử dụng để chỉ địa chỉ cụ thể của một tài nguyên trên Internet, thể hiện sự liên kết giữa ngữ nghĩa gốc và ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "url" (Uniform Resource Locator) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến Internet. Trong các thành phần của IELTS, "url" thường xuất hiện trong bài nghe (Listening) khi nói về tài nguyên trực tuyến, cũng như trong bài viết (Writing) liên quan đến chủ đề công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lập trình và thiết kế web, nơi mà việc truy cập vào các tài nguyên kỹ thuật số là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp