Bản dịch của từ Primrose trong tiếng Việt
Primrose
Noun [U/C]
Primrose (Noun)
pɹˈɪmɹoʊz
pɹˈɪmɹoʊz
Ví dụ
The primrose blooms beautifully in early spring, attracting many visitors.
Hoa nhã nhặn nở rộ vào đầu xuân, thu hút nhiều khách tham quan.
Many people do not know about the primrose's significance in spring.
Nhiều người không biết về ý nghĩa của hoa nhã nhặn vào mùa xuân.
Is the primrose popular in community gardens around New York City?
Hoa nhã nhặn có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở thành phố New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp