Bản dịch của từ Primrose trong tiếng Việt
Primrose
Primrose (Noun)
The primrose blooms beautifully in early spring, attracting many visitors.
Hoa nhã nhặn nở rộ vào đầu xuân, thu hút nhiều khách tham quan.
Many people do not know about the primrose's significance in spring.
Nhiều người không biết về ý nghĩa của hoa nhã nhặn vào mùa xuân.
Is the primrose popular in community gardens around New York City?
Hoa nhã nhặn có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở thành phố New York không?
Họ từ
"Primrose" (tên khoa học: Primula) là một loại cây cỏ thuộc họ Primulaceae, thường được biết đến với hoa màu vàng nhạt hoặc màu hồng. Trong tiếng Anh, "primrose" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Primrose thường xuất hiện trong văn hóa dân gian như biểu tượng của sự tái sinh và hy vọng. Loài cây này thường được trồng làm cây cảnh nhờ vào vẻ đẹp hoa của nó.
Từ "primrose" xuất phát từ tiếng Latin "primula", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "thú vị". Hình thức này của từ được liên hệ với đặc điểm nở hoa sớm của loài cây này vào mùa xuân, thường là những bông hoa đầu tiên xuất hiện sau mùa đông. "Primrose" trong tiếng Anh đã được sử dụng từ thế kỷ 14, với ý nghĩa chỉ loài thực vật có hoa màu vàng nhạt, tượng trưng cho sự hồi sinh và sự tươi mới. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự liên tục trong biểu tượng tự nhiên.
Từ "primrose" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc khoa học tự nhiên, đặc biệt khi thảo luận về thực vật. Thường được sử dụng để chỉ loài hoa như một biểu tượng của sự tái sinh và hy vọng, “primrose” cũng thường xuất hiện trong văn học và thơ ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp