Bản dịch của từ Slot trong tiếng Việt

Slot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slot(Noun)

slˈɑt
slˈɑt
01

Một địa điểm được phân bổ trong một sự sắp xếp hoặc kế hoạch chẳng hạn như lịch phát sóng.

An allotted place in an arrangement or scheme such as a broadcasting schedule.

Ví dụ
02

Dấu vết của một con nai, hiện rõ trên nền đất mềm.

The track of a deer, as visible in soft ground.

Ví dụ
03

Một khe hoặc khe dài, hẹp trong máy để đưa vật gì đó vào.

A long, narrow aperture or slit in a machine for something to be inserted.

slot
Ví dụ

Dạng danh từ của Slot (Noun)

SingularPlural

Slot

Slots

Slot(Verb)

slˈɑt
slˈɑt
01

Đặt (một vật thể) vào một khe, thường là một khe được thiết kế đặc biệt để nhận nó.

Place (an object) into a slot, typically one specifically designed to receive it.

Ví dụ

Dạng động từ của Slot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slotting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ