Bản dịch của từ Slot trong tiếng Việt
Slot
Slot (Noun)
Một địa điểm được phân bổ trong một sự sắp xếp hoặc kế hoạch chẳng hạn như lịch phát sóng.
An allotted place in an arrangement or scheme such as a broadcasting schedule.
She secured a prime slot for her presentation at the conference.
Cô ấy đã đảm bảo một vị trí chính cho bài thuyết trình của mình tại hội nghị.
The popular TV show airs in the evening slot every day.
Chương trình truyền hình phổ biến được phát sóng vào khung giờ tối mỗi ngày.
He won the jackpot in the slot machine at the social event.
Anh ấy đã trúng lớn trong máy đánh bạc ở sự kiện xã hội.
The hunter followed the slot left by the deer.
Người săn theo dấu chân để lại bởi con nai.
They found the slot near the forest edge.
Họ tìm thấy dấu vết gần mé rừng.
The slot disappeared in the muddy area.
Dấu vết biến mất trong khu vực đầy bùn.
She inserted her membership card into the slot at the entrance.
Cô ấy đã đưa thẻ thành viên của mình vào khe cắm ở cửa vào.
The voting slip got stuck in the ballot slot during the election.
Tờ bỏ phiếu bị kẹt trong khe bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
He won the jackpot after putting coins into the slot machine.
Anh ấy đã giành được cúp lớn sau khi đặt tiền vào máy khe.
Dạng danh từ của Slot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slot | Slots |
Slot (Verb)
She slots the key into the door's slot.
Cô ấy đặt chìa khóa vào khe cửa.
He slots the coins into the vending machine.
Anh ấy đặt tiền vào máy bán hàng tự động.
They slot the ballots into the designated box.
Họ đặt phiếu vào hộp được chỉ định.
Dạng động từ của Slot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slotting |
Kết hợp từ của Slot (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slot (something) into place Đặt vào vị trí | She slotted the missing puzzle piece into place. Cô ấy đã đặt mảnh ghép thiếu vào đúng vị trí. |
Họ từ
Từ "slot" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, thường chỉ một khoảng trống hoặc vị trí cho một cái gì đó, chẳng hạn như trong ngữ cảnh máy bay (slot time) hoặc máy trò chơi (slot machine). Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "slot" còn chỉ một khe cắm cho thiết bị điện tử. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, với giọng Anh thường nghe nhấn mạnh hơn vào âm "o".
Từ "slot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slota", nghĩa là khoảng trống hoặc kẽ hở. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể và sử dụng trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp, mang ý nghĩa tương tự. Hiện nay, "slot" thường được dùng để chỉ một khe hoặc khoảng không trong máy móc, trò chơi, hoặc việc lập kế hoạch. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tồn tại của khoảng không cho một đối tượng hay hoạt động nào đó, thể hiện tính chất phân chia và tổ chức trong hệ thống.
Từ "slot" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến lịch trình hoặc thời gian. Trong phần Nói và Viết, "slot" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sắp xếp hoặc phân chia nhiệm vụ. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và giải trí, như các slot trong game hoặc máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp