Bản dịch của từ Slot trong tiếng Việt

Slot

Noun [U/C]Verb

Slot (Noun)

slˈɑt
slˈɑt
01

Một địa điểm được phân bổ trong một sự sắp xếp hoặc kế hoạch chẳng hạn như lịch phát sóng.

An allotted place in an arrangement or scheme such as a broadcasting schedule.

Ví dụ

She secured a prime slot for her presentation at the conference.

Cô ấy đã đảm bảo một vị trí chính cho bài thuyết trình của mình tại hội nghị.

The popular TV show airs in the evening slot every day.

Chương trình truyền hình phổ biến được phát sóng vào khung giờ tối mỗi ngày.

He won the jackpot in the slot machine at the social event.

Anh ấy đã trúng lớn trong máy đánh bạc ở sự kiện xã hội.

02

Dấu vết của một con nai, hiện rõ trên nền đất mềm.

The track of a deer, as visible in soft ground.

Ví dụ

The hunter followed the slot left by the deer.

Người săn theo dấu chân để lại bởi con nai.

They found the slot near the forest edge.

Họ tìm thấy dấu vết gần mé rừng.

The slot disappeared in the muddy area.

Dấu vết biến mất trong khu vực đầy bùn.

03

Một khe hoặc khe dài, hẹp trong máy để đưa vật gì đó vào.

A long, narrow aperture or slit in a machine for something to be inserted.

Ví dụ

She inserted her membership card into the slot at the entrance.

Cô ấy đã đưa thẻ thành viên của mình vào khe cắm ở cửa vào.

The voting slip got stuck in the ballot slot during the election.

Tờ bỏ phiếu bị kẹt trong khe bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.

He won the jackpot after putting coins into the slot machine.

Anh ấy đã giành được cúp lớn sau khi đặt tiền vào máy khe.

Slot (Verb)

slˈɑt
slˈɑt
01

Đặt (một vật thể) vào một khe, thường là một khe được thiết kế đặc biệt để nhận nó.

Place (an object) into a slot, typically one specifically designed to receive it.

Ví dụ

She slots the key into the door's slot.

Cô ấy đặt chìa khóa vào khe cửa.

He slots the coins into the vending machine.

Anh ấy đặt tiền vào máy bán hàng tự động.

They slot the ballots into the designated box.

Họ đặt phiếu vào hộp được chỉ định.

Kết hợp từ của Slot (Verb)

CollocationVí dụ

Slot (something) into place

Đặt vào vị trí

She slotted the missing puzzle piece into place.

Cô ấy đã đặt mảnh ghép thiếu vào đúng vị trí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slot

Không có idiom phù hợp