Bản dịch của từ Earthly trong tiếng Việt
Earthly
Earthly (Adjective)
She preferred earthly matters over spiritual ones.
Cô ấy ưa thích vấn đề trần tục hơn là tinh thần.
The charity event aimed to address earthly needs in the community.
Sự kiện từ thiện nhằm giải quyết nhu cầu trần tục trong cộng đồng.
The social worker focused on earthly concerns like housing and employment.
Người làm công việc xã hội tập trung vào những vấn đề trần tục như nhà ở và việc làm.
Dùng để nhấn mạnh.
Used for emphasis.
Her earthly possessions were left to charity after her passing.
Tài sản trần thế của cô ấy được để lại cho từ thiện sau khi cô ấy qua đời.
The earthly beauty of the garden attracted many visitors during the festival.
Vẻ đẹp trần thế của khu vườn thu hút nhiều du khách trong lễ hội.
He found solace in the earthly pleasures of good food and music.
Anh tìm được sự an ủi trong những niềm vui trần thế của đồ ăn ngon và âm nhạc.
Dạng tính từ của Earthly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Earthly Trần thế | Earthlier Đất hơn | Earthliest Trái đất nhất |
Họ từ
Từ "earthly" có nghĩa là thuộc về trái đất, thường được sử dụng để chỉ những sự vật, hiện tượng vật chất hoặc trần tục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "earthly" cũng có thể mang nghĩa biểu tượng, liên quan đến khía cạnh thực tiễn và vật chất của cuộc sống, khác với các khía cạnh huyền bí hoặc tâm linh.
Từ "earthly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eorðlice", có nghĩa là "giống như đất". Nguồn gốc Latin của từ này là "terra", nghĩa là "đất" hoặc "trái đất". Trong lịch sử, "earthly" được sử dụng để chỉ những gì thuộc về thế giới vật chất, đối lập với các khái niệm tâm linh hoặc siêu nhiên. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả những thứ trần tục, vật chất, nhấn mạnh tính thực tế và tính cụ thể trong bối cảnh hiện tại.
Từ "earthly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như tự nhiên, môi trường và triết học. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mô tả liên quan đến thế giới vật chất, cuộc sống thường nhật hoặc các khái niệm trần tục so với những khía cạnh tinh thần. Trong giao tiếp hàng ngày, "earthly" thường liên quan đến các cách mô tả về những nhu cầu và ham muốn của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp