Bản dịch của từ Earthly trong tiếng Việt

Earthly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthly(Adjective)

ɚɹɵli
ˈɝɵli
01

Dùng để nhấn mạnh.

Used for emphasis.

Ví dụ
02

Liên quan đến trái đất hoặc cuộc sống con người.

Relating to the earth or human life.

Ví dụ

Dạng tính từ của Earthly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Earthly

Trần thế

Earthlier

Đất hơn

Earthliest

Trái đất nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ