Bản dịch của từ Cytology trong tiếng Việt
Cytology
Cytology (Noun)
Cytology helps us understand the structure of human cells in detail.
Cytology giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc của tế bào người.
Many students do not study cytology for their social science classes.
Nhiều sinh viên không học cytology cho các lớp khoa học xã hội.
Is cytology important for understanding social health issues in communities?
Cytology có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề sức khỏe xã hội không?
Dạng danh từ của Cytology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cytology | - |
Họ từ
Cytology (tế bào học) là một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu cấu trúc, chức năng và hoạt động của tế bào. Cytology có vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh lý, đặc biệt trong phát hiện ung thư thông qua việc phân tích mẫu tế bào. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cytology" với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói.
Cytology, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kytos" có nghĩa là "tế bào" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu", là một nhánh của sinh học chuyên nghiên cứu cấu trúc, chức năng và hành vi của tế bào. Từ thế kỷ 19, cytology đã trở thành một lĩnh vực quan trọng trong y học, giúp phát hiện bệnh tật và nghiên cứu sinh lý. Sự phát triển của cytology đã góp phần định hình hiểu biết hiện nay về quá trình phát triển và hoạt động của các sinh vật sống.
Từ "cytology" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sinh học, y học hoặc nghiên cứu tế bào. Trong bối cảnh khoa học, "cytology" thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến phân tích và nghiên cứu cấu trúc, chức năng và hành vi của tế bào. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các báo cáo y học và giáo trình sinh học, nơi phân tích tế bào là một phần thiết yếu của nghiên cứu bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp