Bản dịch của từ Sativa trong tiếng Việt
Sativa
Noun [U/C]
Sativa (Noun)
Ví dụ
Many people prefer sativa for its uplifting effects during social gatherings.
Nhiều người thích sativa vì tác dụng nâng cao tinh thần trong các buổi gặp gỡ.
Not everyone enjoys sativa; some prefer the calming effects of indica.
Không phải ai cũng thích sativa; một số người thích tác dụng an thần của indica.
Is sativa more popular than indica among social users in California?
Sativa có phổ biến hơn indica trong số người sử dụng xã hội ở California không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sativa
Không có idiom phù hợp