Bản dịch của từ Sativa trong tiếng Việt

Sativa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sativa (Noun)

01

Cần sa sativa, một dạng cần sa được tiêu thụ rộng rãi.

Cannabis sativa a widely consumed form of cannabis.

Ví dụ

Many people prefer sativa for its uplifting effects during social gatherings.

Nhiều người thích sativa vì tác dụng nâng cao tinh thần trong các buổi gặp gỡ.

Not everyone enjoys sativa; some prefer the calming effects of indica.

Không phải ai cũng thích sativa; một số người thích tác dụng an thần của indica.

Is sativa more popular than indica among social users in California?

Sativa có phổ biến hơn indica trong số người sử dụng xã hội ở California không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sativa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sativa

Không có idiom phù hợp