Bản dịch của từ Snake trong tiếng Việt
Snake
Snake (Noun)
The snake collapsed in the social market due to economic instability.
Con rắn sụp đổ trên thị trường xã hội do không ổn định kinh tế.
The snake affected trade relations within the social community.
Con rắn ảnh hưởng đến quan hệ thương mại trong cộng đồng xã hội.
The social currency was tied to the snake, causing fluctuations.
Tiền tệ xã hội được liên kết với con rắn, gây ra biến động.
She's a snake, spreading rumors behind people's backs.
Cô ấy là một con rắn, truyền miệng sau lưng người khác.
Beware of the snake in your group, they can't be trusted.
Hãy cẩn thận với con rắn trong nhóm của bạn, họ không thể tin được.
He's known as a snake, always manipulating situations for his benefit.
Anh ta được biết đến như một con rắn, luôn vận động tình huống vì lợi ích của mình.
The plumber used a snake to unclog the kitchen sink.
Thợ sửa ống dùng một con rắn để làm sạch bồn rửa chén.
The snake got stuck in the pipe while trying to remove debris.
Con rắn bị kẹt trong ống khi cố gắng loại bỏ rác.
She called a technician to help retrieve the lost snake tool.
Cô ấy gọi kỹ thuật viên để giúp lấy lại công cụ rắn bị mất.
The snake slithered quietly through the grass in the park.
Con rắn trườn lặng lẽ qua cỏ trong công viên.
The snake charmer entertained the crowd with his mesmerizing act.
Người dỗ rắn đã làm vui đám đông bằng màn biểu diễn lôi cuốn của mình.
The snake shed its skin as it grew larger in its enclosure.
Con rắn lột da khi nó lớn lên trong chuồng của mình.
Dạng danh từ của Snake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snake | Snakes |
Kết hợp từ của Snake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poisonous snake Con rắn độc | The poisonous snake slithered silently in the grass. Con rắn độc lẻn lẻn trong cỏ im lặng. |
Sea snake Rắn biển | Sea snakes are commonly found in tropical waters. Rắn biển thường được tìm thấy trong nước nhiệt đới. |
Coiled (often figurative) snake Con rắn cuộn tròn (thường ẩn dụ) | The coiled snake mesmerized the audience with its graceful movements. Con rắn cuộn tròn đã làm cho khán giả mê mẩn với những cử động uyển chuyển của nó. |
Live snake Con rắn sống | The live snake slithered across the room during the presentation. Con rắn sống trườn qua phòng trong buổi thuyết trình. |
Venomous snake Con rắn độc | Venomous snakes are dangerous in the wild. Rắn độc nguy hiểm trong tự nhiên. |
Snake (Verb)
The politician tried to snake his way out of the scandal.
Chính trị gia đã cố gắng né tránh khỏi vụ bê bối bằng cách lừa lọc.
She snaked through the crowded room to reach her friend.
Cô ấy lồng lộn qua phòng đông người để đến gặp bạn.
The conversation snaked around various controversial topics.
Cuộc trò chuyện xoắn quanh nhiều chủ đề gây tranh cãi.
Dạng động từ của Snake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snaking |
Họ từ
Từ "snake" trong tiếng Anh chỉ đến một loại động vật bò sát thuộc phân lớp Serpentes, thường có thân hình dài, không chân, và khả năng di chuyển linh hoạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức, không có sự khác biệt trong viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "snake" cũng có thể biểu thị nghĩa bóng, ám chỉ đến người lừa đảo hoặc không trung thực.
Từ "snake" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snaca", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *snakō, có nghĩa là "sự lầm lũi" hoặc "chạy". Từ này có thể liên quan đến gốc tiếng Latinh "serpens", cũng có nghĩa là "rắn". Trong suốt lịch sử, biểu tượng của rắn đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ sự khôn ngoan và tái sinh đến hiểm họa và gian xảo. Ý nghĩa hiện tại chủ yếu tập trung vào khái niệm vật lý của loài bò sát này.
Từ "snake" xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS với tần suất vừa phải, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mô tả sự phát triển của hệ sinh thái hoặc các khía cạnh liên quan đến động vật hoang dã. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh học, thần thoại, hoặc văn hóa, chẳng hạn như biểu tượng của sự lừa dối hoặc sự khéo léo. Các tình huống thường gặp bao gồm các tài liệu về động vật, truyền thuyết và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp