Bản dịch của từ Snake trong tiếng Việt

Snake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snake(Noun)

snˈeɪk
ˈsneɪk
01

Một loài bò sát không chân thuộc phân thứ tự Serpentes, thường có cơ thể bao phủ bởi vảy và nhiều màu sắc khác nhau.

A long legless reptile of the suborder Serpentes typically with a scaly body and various colors

Ví dụ
02

Một người có hành vi lừa dối hoặc phản bội, thường được sử dụng một cách ẩn dụ.

A person who behaves in a deceitful or treacherous manner often used metaphorically

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để mô tả một thứ gì đó có hình dáng hoặc chuyển động giống như rắn.

A term used in various contexts to describe something that resembles a snake in shape or movement

Ví dụ