Bản dịch của từ Cuckoo trong tiếng Việt
Cuckoo
Cuckoo (Adjective)
Her ideas are cuckoo, but they're always interesting.
Ý tưởng của cô ấy điên loạn, nhưng luôn thú vị.
I don't think his behavior is cuckoo, just a bit eccentric.
Tôi không nghĩ hành vi của anh ấy điên loạn, chỉ hơi kỳ quặc.
Is it considered cuckoo to have unconventional opinions in society?
Liệu có được xem là điên loạn khi có quan điểm không thông thường trong xã hội không?
Her idea of quitting her job and traveling the world seemed cuckoo.
Ý tưởng của cô ấy về việc nghỉ việc và du lịch thế giới dường như điên rồ.
It's not cuckoo to prioritize mental health over work in today's society.
Không phải điên rồ khi ưu tiên sức khỏe tinh thần hơn công việc trong xã hội hiện nay.
Cuckoo (Noun)
She's a real cuckoo, always talking to invisible friends.
Cô ấy là một người điên thật, luôn nói chuyện với bạn bè không nhìn thấy.
He's not a cuckoo, just very creative and imaginative.
Anh ấy không phải là người điên, chỉ là rất sáng tạo và giàu trí tưởng tượng.
Is the new student a cuckoo? I heard she talks to ghosts.
Học sinh mới có phải là người điên không? Tôi nghe nói cô ấy nói chuyện với ma.
She thinks he's a cuckoo.
Cô ấy nghĩ anh ta là một người điên.
They avoid the cuckoo in the park.
Họ tránh người điên ở công viên.
Là loài chim đuôi dài, kích thước trung bình, thường có lưng màu xám hoặc nâu và phần dưới có sọc hoặc nhạt. nhiều con chim cu gáy đẻ trứng vào tổ của những loài chim biết hót nhỏ.
A longtailed mediumsized bird typically with a grey or brown back and barred or pale underparts many cuckoos lay their eggs in the nests of small songbirds.
The cuckoo bird is known for laying eggs in other birds' nests.
Con chim cu cu nổi tiếng vì đẻ trứng vào tổ của các loài chim khác.
Some birds are fooled by the cuckoo's deceptive behavior.
Một số loài chim bị lừa bởi hành vi gian lận của con chim cu cu.
Do cuckoos harm the survival of other bird species?
Con chim cu cu có gây hại đến sự sống còn của các loài chim khác không?
The cuckoo's distinctive call can be heard throughout the forest.
Âm thanh đặc trưng của con chim cu cu có thể nghe khắp rừng.
Some birds are tricked by cuckoos into raising their young.
Một số loài chim bị lừa bởi chim cu cu để nuôi con của chúng.
Họ từ
Từ "cuckoo" có nghĩa là chim cu cu, thường được biết đến với tiếng kêu đặc trưng. Trong tiếng Anh, "cuckoo" còn được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm lý bất thường, thường mang nghĩa vui tươi, ngớ ngẩn. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu. Trong văn viết, từ này còn xuất hiện trong thành ngữ như "cuckoo in the nest" để chỉ sự không kiểm soát trong một tình huống.
Từ "cuckoo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuculus", chỉ loài chim cu cu. Thuật ngữ này được dùng để chỉ âm thanh mà loài chim cu cu phát ra, khi chúng thường xuất hiện vào mùa xuân. Lịch sử cho thấy từ "cuckoo" đã trở thành một từ điển hình cho sự ngây thơ và sự lố bịch do đặc tính hành vi của loài chim này, kết nối với nghĩa hiện tại khi miêu tả sự nhầm lẫn hoặc hành vi kỳ quặc của con người.
Từ "cuckoo" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing để mô tả những hành vi kỳ quặc hoặc không bình thường. Từ này có tần suất thấp trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc văn hóa. Ngoài ra, "cuckoo" còn được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ sự điên rồ hoặc không lý trí, cũng như trong các tác phẩm văn học để gợi lên cảm xúc hoặc hình ảnh sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp