Bản dịch của từ Cuckoo trong tiếng Việt

Cuckoo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuckoo (Adjective)

kˈuku
kˈuku
01

Điên rồ; điên.

Mad crazy.

Ví dụ

Her ideas are cuckoo, but they're always interesting.

Ý tưởng của cô ấy điên loạn, nhưng luôn thú vị.

I don't think his behavior is cuckoo, just a bit eccentric.

Tôi không nghĩ hành vi của anh ấy điên loạn, chỉ hơi kỳ quặc.

Is it considered cuckoo to have unconventional opinions in society?

Liệu có được xem là điên loạn khi có quan điểm không thông thường trong xã hội không?

Her idea of quitting her job and traveling the world seemed cuckoo.

Ý tưởng của cô ấy về việc nghỉ việc và du lịch thế giới dường như điên rồ.

It's not cuckoo to prioritize mental health over work in today's society.

Không phải điên rồ khi ưu tiên sức khỏe tinh thần hơn công việc trong xã hội hiện nay.

Cuckoo (Noun)

kˈuku
kˈuku
01

Một người điên.

A mad person.

Ví dụ

She's a real cuckoo, always talking to invisible friends.

Cô ấy là một người điên thật, luôn nói chuyện với bạn bè không nhìn thấy.

He's not a cuckoo, just very creative and imaginative.

Anh ấy không phải là người điên, chỉ là rất sáng tạo và giàu trí tưởng tượng.

Is the new student a cuckoo? I heard she talks to ghosts.

Học sinh mới có phải là người điên không? Tôi nghe nói cô ấy nói chuyện với ma.

She thinks he's a cuckoo.

Cô ấy nghĩ anh ta là một người điên.

They avoid the cuckoo in the park.

Họ tránh người điên ở công viên.

02

Là loài chim đuôi dài, kích thước trung bình, thường có lưng màu xám hoặc nâu và phần dưới có sọc hoặc nhạt. nhiều con chim cu gáy đẻ trứng vào tổ của những loài chim biết hót nhỏ.

A longtailed mediumsized bird typically with a grey or brown back and barred or pale underparts many cuckoos lay their eggs in the nests of small songbirds.

Ví dụ

The cuckoo bird is known for laying eggs in other birds' nests.

Con chim cu cu nổi tiếng vì đẻ trứng vào tổ của các loài chim khác.

Some birds are fooled by the cuckoo's deceptive behavior.

Một số loài chim bị lừa bởi hành vi gian lận của con chim cu cu.

Do cuckoos harm the survival of other bird species?

Con chim cu cu có gây hại đến sự sống còn của các loài chim khác không?

The cuckoo's distinctive call can be heard throughout the forest.

Âm thanh đặc trưng của con chim cu cu có thể nghe khắp rừng.

Some birds are tricked by cuckoos into raising their young.

Một số loài chim bị lừa bởi chim cu cu để nuôi con của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cuckoo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuckoo

Không có idiom phù hợp