Bản dịch của từ Antennae trong tiếng Việt
Antennae
Antennae (Noun)
Số nhiều của ăng-ten.
Plural of antenna.
The ants communicated using their antennae.
Những con kiến giao tiếp bằng đôi râu.
At the social gathering, people mingled, their antennae alert.
Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người trò chuyện, đôi râu của họ cảnh giác.
The butterfly's antennae detected the scent of a nearby flower.
Đôi râu của con bướm phát hiện mùi của một bông hoa gần đó.
Họ từ
Từ "antennae" (số nhiều của "antenna") chỉ các cấu trúc hình sợi dài, thường được tìm thấy trên cơ thể của nhiều loài côn trùng và động vật khác, dùng để cảm nhận môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "antennae" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "aerials" có thể được sử dụng để chỉ các thiết bị thu phát sóng. Sự khác biệt này phản ánh ngữ cảnh ứng dụng mà từ được sử dụng, bao gồm cả lĩnh vực kỹ thuật và thiên nhiên.
Từ "antennae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antenna", có nghĩa là "cái gậy" hoặc "cái cột". Trong tiếng Latin, từ này đã được sử dụng để chỉ các cấu trúc dài và mỏng, có thể là những vật thể vật lý hoặc truyền thông. Theo thời gian, nghĩa của từ "antennae" đã mở rộng để chỉ những phần nhô ra trên cơ thể của các loài côn trùng và động vật khác, tương tự như những cảm biến giúp chúng nhận thức môi trường xung quanh. Hiện nay, từ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ để chỉ các thiết bị thu phát sóng, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ liên quan đến các cấu trúc hỗ trợ truyền thông.
Từ "antennae" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề khoa học và tự nhiên, như sinh học hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các bộ phận cảm nhận của côn trùng hoặc động vật, cũng như trong lĩnh vực viễn thông để mô tả các thiết bị thu phát sóng. Tần suất sử dụng từ này tuy không cao, nhưng ngữ nghĩa cụ thể giúp người học tập trung vào khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp