Bản dịch của từ Drably trong tiếng Việt
Drably
Drably (Adverb)
Một cách buồn tẻ, không thú vị.
In a dull uninteresting manner.
The meeting proceeded drably, lacking energy or enthusiasm.
Cuộc họp tiến triển một cách chán chường, thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình.
The party ended drably with most guests leaving early.
Bữa tiệc kết thúc một cách chán chường khi hầu hết khách mời rời sớm.
Her speech was delivered drably, causing some attendees to yawn.
Bài phát biểu của cô ấy được trình bày một cách chán chường, khiến một số người tham dự ngáp.
Drably (Adjective)
The drably decorated community center failed to attract visitors.
Trung tâm cộng đồng trang trí một cách nhạt nhẽo không thu hút khách thăm.
Her drably colored outfit blended into the somber social event.
Bộ trang phục màu nhạt nhẽo của cô hòa trộn vào sự kiện xã hội u ám.
The drably painted walls of the orphanage gave off a gloomy vibe.
Những bức tường được sơn màu nhạt nhẽo của cô nhi viện tạo ra cảm giác u ám.
Họ từ
Từ "drably" là trạng từ xuất phát từ tính từ "drab", có nghĩa là buồn tẻ, ảm đạm hoặc thiếu sức sống. Trong tiếng Anh, "drably" thường được dùng để mô tả một cách thức thực hiện hành động nào đó mà không có sự nổi bật hay sự hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngữ điệu tinh tế hơn.
Từ "drably" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drab", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "drabba" có nghĩa là 'vải thô'. Nghĩa gốc của "drab" mô tả sự nhạt nhẽo, đơn điệu và thiếu sức sống, được mở rộng thành trạng từ "drably" để chỉ cách diễn đạt hoặc phong cách thiếu hấp dẫn, buồn tẻ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại vẫn thể hiện rõ nét trong việc chỉ sự u ám, thiếu sức sống trong ngữ cảnh mô tả.
Từ "drably" thể hiện sự thiếu sức sống hoặc sự tẻ nhạt, thường được sử dụng để mô tả phong cách hay trạng thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, nhưng có thể gặp trong phần viết và nói khi thảo luận về nghệ thuật, thời trang hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ được sử dụng để mô tả không gian sống, trang phục hoặc các tác phẩm nghệ thuật có tính chất nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn.