Bản dịch của từ Drably trong tiếng Việt

Drably

Adverb Adjective

Drably (Adverb)

dɹæbli
dɹæbli
01

Một cách buồn tẻ, không thú vị.

In a dull uninteresting manner.

Ví dụ

The meeting proceeded drably, lacking energy or enthusiasm.

Cuộc họp tiến triển một cách chán chường, thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình.

The party ended drably with most guests leaving early.

Bữa tiệc kết thúc một cách chán chường khi hầu hết khách mời rời sớm.

Her speech was delivered drably, causing some attendees to yawn.

Bài phát biểu của cô ấy được trình bày một cách chán chường, khiến một số người tham dự ngáp.

Drably (Adjective)

dɹæbli
dɹæbli
01

Buồn tẻ và thiếu sự quan tâm hoặc độ sáng.

Dull and lacking in interest or brightness.

Ví dụ

The drably decorated community center failed to attract visitors.

Trung tâm cộng đồng trang trí một cách nhạt nhẽo không thu hút khách thăm.

Her drably colored outfit blended into the somber social event.

Bộ trang phục màu nhạt nhẽo của cô hòa trộn vào sự kiện xã hội u ám.

The drably painted walls of the orphanage gave off a gloomy vibe.

Những bức tường được sơn màu nhạt nhẽo của cô nhi viện tạo ra cảm giác u ám.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drably

Không có idiom phù hợp